Kết quả Radomiak Radom vs Pogon Szczecin, 19h45 ngày 10/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Radomiak Radom vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính

  • 2'
    Marco Burch (Assist:Jan Grzesik) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-0
    Efthymios Koulouris
  • 61'
    1-0
    nbsp;Marcel Wedrychowski
    nbsp;Adrian Przyborek
  • 61'
    1-0
    nbsp;Kacper Lukasiak
    nbsp;Fredrik Ulvestad
  • 72'
    Michal Kaput nbsp;
    Christos Donis nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Antoni Klukowski
    nbsp;Joao Pedro Costa Gamboa
  • 72'
    Pedro Henrique Perotti nbsp;
    Renat Dadashov nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    Kamil Grosicki Goal Disallowed
  • 84'
    1-0
    nbsp;Jakub Lis
    nbsp;Dimitrios Keramitsis
  • 84'
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
    Roberto Alves nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Kacper Smolinski
    nbsp;Rafal Kurzawa
  • 88'
    Francisco Ramos nbsp;
    Bruno Jordao nbsp;
    1-0
  • 89'
    Rafal Wolski nbsp;
    Capita nbsp;
    1-0
  • 90'
    Saad Agouzoul
    1-0
  • 90'
    Pedro Henrique Perotti (Assist:Paulo Henrique Rodrigues Cabral) goalnbsp;
    2-0
  • Radomiak Radom vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    5
    Saad Agouzoul
    74
    Steve Kingue
    25
    Marco Burch
    6
    Bruno Jordao
    77
    Christos Donis
    13
    Jan Grzesik
    10
    Roberto Alves
    11
    Capita
    17
    Renat Dadashov
    9
    Efthymios Koulouris
    10
    Adrian Przyborek
    8
    Fredrik Ulvestad
    7
    Rafal Kurzawa
    11
    Kamil Grosicki
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    28
    Linus Wahlqvist
    13
    Dimitrios Keramitsis
    6
    Luiz Gustavo Oliveira da Silva
    32
    Leonardo Koutris
    77
    Valentin Cojocaru
    Pogon Szczecin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    8Paulius Golubickas
    28Michal Kaput
    44Wiktor Koptas
    7Pedro Henrique Perotti
    33Kamil Pestka
    88Francisco Ramos
    27Rafal Wolski
    24Zie Mohamed Ouattara
    Krzysztof Kaminski 31
    Antoni Klukowski 46
    Olaf Korczakowski 27
    Jakub Lis 17
    Wojciech Lisowski 25
    Kacper Lukasiak 19
    Kacper Smolinski 61
    Marcel Wedrychowski 15
    Maciej Wojciechowski 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Pogon Szczecin
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 223
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation