Kết quả Radomiak Radom vs Pogon Szczecin, 19h45 ngày 10/05
Kết quả Radomiak Radom vs Pogon Szczecin
Đối đầu Radomiak Radom vs Pogon Szczecin
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.91O 2.75
0.86U 2.75
0.811
3.40X
3.452
1.99Hiệp 1+0
1.16-0
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Radomiak Radom vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
2'Marco Burch (Assist:Jan Grzesik)
nbsp;
1-0 -
18'1-0Efthymios Koulouris
-
61'1-0nbsp;Marcel Wedrychowski
nbsp;Adrian Przyborek -
61'1-0nbsp;Kacper Lukasiak
nbsp;Fredrik Ulvestad -
72'Michal Kaput nbsp;
Christos Donis nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Antoni Klukowski
nbsp;Joao Pedro Costa Gamboa -
72'Pedro Henrique Perotti nbsp;
Renat Dadashov nbsp;1-0 -
75'1-0Kamil Grosicki Goal Disallowed
-
84'1-0nbsp;Jakub Lis
nbsp;Dimitrios Keramitsis -
84'Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
Roberto Alves nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Kacper Smolinski
nbsp;Rafal Kurzawa -
88'Francisco Ramos nbsp;
Bruno Jordao nbsp;1-0 -
89'Rafal Wolski nbsp;
Capita nbsp;1-0 -
90'Saad Agouzoul1-0
-
90'Pedro Henrique Perotti (Assist:Paulo Henrique Rodrigues Cabral)
nbsp;
2-0
-
Radomiak Radom vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-11Maciej Kikolski23Paulo Henrique Rodrigues Cabral5Saad Agouzoul74Steve Kingue25Marco Burch6Bruno Jordao77Christos Donis13Jan Grzesik10Roberto Alves11Capita17Renat Dadashov9Efthymios Koulouris10Adrian Przyborek8Fredrik Ulvestad7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist13Dimitrios Keramitsis6Luiz Gustavo Oliveira da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa8Paulius Golubickas28Michal Kaput44Wiktor Koptas7Pedro Henrique Perotti33Kamil Pestka88Francisco Ramos27Rafal Wolski24Zie Mohamed OuattaraKrzysztof Kaminski 31Antoni Klukowski 46Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Kacper Lukasiak 19Kacper Smolinski 61Marcel Wedrychowski 15Maciej Wojciechowski 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomPogon Szczecin
-
5Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
223Số đường chuyền433
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass9
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
8 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
9 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
15 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation