Kết quả Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk, 19h45 ngày 04/05
Kết quả Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk
Đối đầu Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.87O 2.75
0.88U 2.75
0.961
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
46'David Kristjan Olafsson nbsp;
Patryk Janasik nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Loup Diwan Gueho
nbsp;Bujar Pllana -
49'0-1
nbsp;Maksym Khlan
-
59'Martin Minchev nbsp;
Kacper Smiglewski nbsp;0-1 -
59'Fabian Bzdyl nbsp;
Patryk Sokolowski nbsp;0-1 -
64'0-1nbsp;Kacper Sezonienko
nbsp;Michal Glogowski -
65'Amir Al Ammari nbsp;
Mikkel Maigaard nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Tomasz Neugebauer
nbsp;Bogdan Vyunnik -
82'Dawid Polak nbsp;
Bartosz Biedrzycki nbsp;0-1 -
85'0-1nbsp;Tomasz Wojtowicz
nbsp;Camilo Mena -
87'0-2
nbsp;Ivan Zhelizko
-
90'Ajdin Hasic0-2
-
Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-327Henrich Ravas39Mauro Perkovic4Gustav Henriksson24Jakub Jugas16Bartosz Biedrzycki11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski77Patryk Janasik9Benjamin Kallman21Kacper Smiglewski14Ajdin Hasic21Michal Glogowski9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic5Ivan Zhelizko30Maksym Khlan11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson23Milosz Kalahur1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari23Fabian Bzdyl72Oskar Lachowicz13Sebastian Madejski10Martin Minchev19David Kristjan Olafsson28Dawid Polak3Andreas Skovgaard66Oskar WojcikAndrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Loup Diwan Gueho 94Kacper Gutowski 81Tomasz Neugebauer 99Kacper Sezonienko 79Anton Tsarenko 17Kalle Wendt 6Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowLechia Gdansk
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
437Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation