Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 04/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 20'
    Oskar Pietuszewski (Assist:Taras Romanczuk) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    1-0
    Filip Prebsl
  • 33'
    Joao Moutinho
    1-0
  • 34'
    1-1
    goalnbsp;Kryspin Szczesniak (Assist:Matus Kmet)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Luka Zahovic
    nbsp;Aleksander Buksa
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ousmane Sow
    nbsp;Yosuke Furukawa
  • 46'
    1-1
    nbsp;Pawel Olkowsk
    nbsp;Filip Prebsl
  • 57'
    Afimico Pululu nbsp;
    Mohamed Lamine Diaby nbsp;
    1-1
  • 71'
    Kristoffer Normann Hansen nbsp;
    Jesus Imaz Balleste nbsp;
    1-1
  • 71'
    Edi Semedo nbsp;
    Miki Villar nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    Sondre Liseth
  • 75'
    1-1
    nbsp;Dominik Sarapata
    nbsp;Sondre Liseth
  • 75'
    Edi Semedo Goal Disallowed
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Kamil Lukoszek
    nbsp;Lukas Podolski
  • 86'
    Bartosz Mazurek nbsp;
    Oskar Pietuszewski nbsp;
    1-1
  • 86'
    Adrian Dieguez nbsp;
    Norbert Wojtuszek nbsp;
    1-1
  • Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-1-4-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    44
    Joao Moutinho
    3
    Dusan Stojinovic
    72
    Mateusz Skrzypczak
    15
    Norbert Wojtuszek
    6
    Taras Romanczuk
    80
    Oskar Pietuszewski
    11
    Jesus Imaz Balleste
    14
    Jaroslaw Kubicki
    20
    Miki Villar
    9
    Mohamed Lamine Diaby
    44
    Aleksander Buksa
    10
    Lukas Podolski
    11
    Taofeek Ismaheel
    8
    Patrik Hellebrand
    23
    Sondre Liseth
    88
    Yosuke Furukawa
    81
    Matus Kmet
    38
    Filip Prebsl
    5
    Kryspin Szczesniak
    20
    Josema
    1
    Filip Majchrowicz
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Adrian Dieguez
    99Kristoffer Normann Hansen
    86Bartosz Mazurek
    5Cezary Polak
    10Afimico Pululu
    82Tomas Ribeiro Silva
    7Edi Semedo
    1Maksymilian Stryjek
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Kamil Lukoszek 17
    Dawid Mazurek 41
    Pawel Olkowsk 16
    Dominik Sarapata 21
    Ousmane Sow 30
    Michal Szromnik 25
    Luka Zahovic 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Gornik Zabrze
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation