Kết quả Korona Kielce vs GKS Katowice, 00h00 ngày 06/05
Kết quả Korona Kielce vs GKS Katowice
Nhận định, Soi kèo Korona Kielce vs GKS Katowice 0h00 ngày 6/5: Khó thua trên sân nhà
Đối đầu Korona Kielce vs GKS Katowice
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.96O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.15X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Korona Kielce vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
44'0-0Oskar Repka
-
45'Evgeni Shikavka (Assist:Mariusz Fornalczyk)
nbsp;
1-0 -
52'Bartlomiej Smolarczyk nbsp;
Costas Soteriou nbsp;1-0 -
74'1-0nbsp;Dawid Drachal
nbsp;Adrian Blad -
74'1-0nbsp;Mateusz Marzec
nbsp;Borja Galan gonzalez -
81'Milosz Strzebonski nbsp;
Martin Remacle nbsp;1-0 -
81'Daniel Bak nbsp;
Evgeni Shikavka nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Mateusz Mak
nbsp;Bartosz Nowak -
82'1-0nbsp;Bartosz Baranowicz
nbsp;Konrad Gruszkowski -
82'Hubert Zwozny nbsp;
Mariusz Fornalczyk nbsp;1-0 -
83'1-1
nbsp;Oskar Repka (Assist:Alan Czerwinski)
-
89'Wojciech Kaminski nbsp;
David Gonzalez Plata nbsp;1-1 -
90'Dawid Blanik (Assist:Wiktor Dlugosz)
nbsp;
2-1 -
90'2-1Oskar Repka
-
Korona Kielce vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-387Rafal Mamla5Pau Resta44Costas Soteriou66Milosz Trojak3Konrad Matuszewski11David Gonzalez Plata8Martin Remacle71Wiktor Dlugosz17Mariusz Fornalczyk9Evgeni Shikavka7Dawid Blanik11Adrian Blad19Filip Szymczak27Bartosz Nowak24Konrad Gruszkowski5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk8Borja Galan gonzalez30Alan Czerwinski4Arkadiusz Jedrych2Marten Kuusk1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
99Daniel Bak1Xavier Dziekonski88Wojciech Kaminski27Pedro Nuno Fernandes Ferreira6Marcel Pieczek24Bartlomiej Smolarczyk13Milosz Strzebonski2Dominick Zator37Hubert ZwoznyBartosz Baranowicz 21Dawid Drachal 18Bartosz Jaroszek 13Lukas Klemenz 6Aleksander Komor 14Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Grzegorz Rogala 16Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Korona KielceGKS Katowice
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
325Số đường chuyền515
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation