Kết quả Korona Kielce vs GKS Katowice, 00h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Korona Kielce vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Oskar Repka
  • 45'
    Evgeni Shikavka (Assist:Mariusz Fornalczyk) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    Bartlomiej Smolarczyk nbsp;
    Costas Soteriou nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Dawid Drachal
    nbsp;Adrian Blad
  • 74'
    1-0
    nbsp;Mateusz Marzec
    nbsp;Borja Galan gonzalez
  • 81'
    Milosz Strzebonski nbsp;
    Martin Remacle nbsp;
    1-0
  • 81'
    Daniel Bak nbsp;
    Evgeni Shikavka nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Mateusz Mak
    nbsp;Bartosz Nowak
  • 82'
    1-0
    nbsp;Bartosz Baranowicz
    nbsp;Konrad Gruszkowski
  • 82'
    Hubert Zwozny nbsp;
    Mariusz Fornalczyk nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-1
    goalnbsp;Oskar Repka (Assist:Alan Czerwinski)
  • 89'
    Wojciech Kaminski nbsp;
    David Gonzalez Plata nbsp;
    1-1
  • 90'
    Dawid Blanik (Assist:Wiktor Dlugosz) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Oskar Repka
  • Korona Kielce vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    87
    Rafal Mamla
    5
    Pau Resta
    44
    Costas Soteriou
    66
    Milosz Trojak
    3
    Konrad Matuszewski
    11
    David Gonzalez Plata
    8
    Martin Remacle
    71
    Wiktor Dlugosz
    17
    Mariusz Fornalczyk
    9
    Evgeni Shikavka
    7
    Dawid Blanik
    11
    Adrian Blad
    19
    Filip Szymczak
    27
    Bartosz Nowak
    24
    Konrad Gruszkowski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    2
    Marten Kuusk
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Bak
    1Xavier Dziekonski
    88Wojciech Kaminski
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    6Marcel Pieczek
    24Bartlomiej Smolarczyk
    13Milosz Strzebonski
    2Dominick Zator
    37Hubert Zwozny
    Bartosz Baranowicz 21
    Dawid Drachal 18
    Bartosz Jaroszek 13
    Lukas Klemenz 6
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Grzegorz Rogala 16
    Rafal Straczek 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    GKS Katowice
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 325
    Số đường chuyền
    515
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation