Kết quả Lechia Gdansk vs Korona Kielce, 17h15 ngày 11/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Lechia Gdansk vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 17'
    Maksym Khlan Penalty awarded
    0-0
  • 18'
    Bogdan Vyunnik goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Maksym Khlan
    1-0
  • 45'
    1-0
    nbsp;Konrad Ciszek
    nbsp;Konrad Matuszewski
  • 45'
    Ivan Zhelizko (Assist:Bujar Pllana) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Milosz Strzebonski
    nbsp;Wojciech Kaminski
  • 50'
    2-1
    goalnbsp;Wiktor Dlugosz
  • 58'
    Bogdan Vyunnik
    2-1
  • 60'
    2-2
    goalnbsp;Wiktor Dlugosz (Assist:Dawid Blanik)
  • 61'
    Kacper Sezonienko nbsp;
    Michal Glogowski nbsp;
    2-2
  • 68'
    2-2
    David Gonzalez Plata
  • 75'
    2-2
    nbsp;Hubert Zwozny
    nbsp;Mariusz Fornalczyk
  • 75'
    2-2
    nbsp;Daniel Bak
    nbsp;Evgeni Shikavka
  • 77'
    Anton Tsarenko nbsp;
    Bogdan Vyunnik nbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Marcus Godinho
    nbsp;Wiktor Dlugosz
  • 89'
    Tomasz Neugebauer nbsp;
    Maksym Khlan nbsp;
    2-2
  • 90'
    Kacper Sezonienko (Assist:Camilo Mena) goalnbsp;
    3-2
  • Lechia Gdansk vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-2-3-1
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    5
    Ivan Zhelizko
    8
    Rifet Kapic
    30
    Maksym Khlan
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    21
    Michal Glogowski
    9
    Evgeni Shikavka
    7
    Dawid Blanik
    17
    Mariusz Fornalczyk
    71
    Wiktor Dlugosz
    88
    Wojciech Kaminski
    11
    David Gonzalez Plata
    3
    Konrad Matuszewski
    66
    Milosz Trojak
    5
    Pau Resta
    6
    Marcel Pieczek
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    94Loup Diwan Gueho
    81Kacper Gutowski
    99Tomasz Neugebauer
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    6Kalle Wendt
    33Tomasz Wojtowicz
    Daniel Bak 99
    Konrad Ciszek 21
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Jakub Kowalski 16
    Bartlomiej Smolarczyk 24
    Milosz Strzebonski 13
    Dominick Zator 2
    Hubert Zwozny 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Korona Kielce
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 312
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation