Kết quả Stal Mielec vs Rakow Czestochowa, 19h45 ngày 03/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Stal Mielec vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Vladyslav Kochergin Goal Disallowed
  • 65'
    Sergiy Krykun nbsp;
    Damian Kadzior nbsp;
    0-0
  • 65'
    Maciej Domanski nbsp;
    Fryderyk Gerbowski nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Peter Barath
    nbsp;Ariel Mosor
  • 66'
    0-0
    nbsp;Patryk Makuch
    nbsp;Jesus Diaz
  • 73'
    0-1
    goalnbsp;Peter Barath
  • 76'
    0-1
    nbsp;Matej Rodin
    nbsp;Jean Carlos Silva Rocha
  • 77'
    Pyry Hannola nbsp;
    Karol Knap nbsp;
    0-1
  • 77'
    Jean-David Beauguel nbsp;
    Lukasz Wolsztynski nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-2
    goalnbsp;Jonatan Braut Brunes (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)
  • 85'
    0-2
    nbsp;Ben Lederman
    nbsp;Vladyslav Kochergin
  • 85'
    0-2
    nbsp;Leonardo Miramar Rocha
    nbsp;Jonatan Braut Brunes
  • Stal Mielec vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-3
    39
    Jakub Madrzyk
    3
    Bert Esselink
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    20
    Karol Knap
    6
    Matthew Guillaumier
    27
    Alvis Jaunzems
    92
    Damian Kadzior
    25
    Lukasz Wolsztynski
    32
    Fryderyk Gerbowski
    15
    Jesus Diaz
    18
    Jonatan Braut Brunes
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    5
    Gustaf Beggren
    30
    Vladyslav Kochergin
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    2
    Ariel Mosor
    24
    Zoran Arsenic
    4
    Stratos Svarnas
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    7Jean-David Beauguel
    33Adrian Bukowski
    10Maciej Domanski
    23Krystian Getinger
    26Pyry Hannola
    13Konrad Jalocha
    44Sergiy Krykun
    77Dawid Zieba
    Peter Barath 23
    Dusan Kuciak 12
    Ben Lederman 8
    Patryk Makuch 9
    Srdjan Plavsic 14
    Leonardo Miramar Rocha 17
    Matej Rodin 88
    Milan Rundic 3
    Ibrahima Seck 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Rakow Czestochowa
  • 1
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 30 19 3 8 56 28 28 60 B B T T T H
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation