Kết quả Gornik Zabrze vs Widzew lodz, 19h45 ngày 27/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Gornik Zabrze vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Jakub Sypek
    nbsp;Kamil Cybulski
  • 46'
    0-0
    Lubomir Tupta
  • 66'
    0-0
    nbsp;Polydefkis Volanakis
    nbsp;Juan Fernandez
  • 72'
    Ousmane Sow nbsp;
    Luka Zahovic nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Fabio Alexandre da Silva Nunes
    nbsp;Marek Hanousek
  • 77'
    Matus Kmet
    0-0
  • 78'
    Rafal Janicki
    0-0
  • 79'
    0-0
    Juljan Shehu
  • 79'
    Yosuke Furukawa nbsp;
    Matus Kmet nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Hubert Sobol
    nbsp;Lubomir Tupta
  • 90'
    Lukas Ambros nbsp;
    Lukas Podolski nbsp;
    0-0
  • 90'
    Aleksander Buksa nbsp;
    Taofeek Ismaheel nbsp;
    0-0
  • Gornik Zabrze vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    1
    Filip Majchrowicz
    20
    Josema
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    81
    Matus Kmet
    11
    Taofeek Ismaheel
    21
    Dominik Sarapata
    8
    Patrik Hellebrand
    16
    Pawel Olkowsk
    10
    Lukas Podolski
    7
    Luka Zahovic
    29
    Lubomir Tupta
    78
    Kamil Cybulski
    6
    Juljan Shehu
    55
    Szymon Czyz
    10
    Fran Alvarez
    25
    Marek Hanousek
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    9Sinan Bakis
    44Aleksander Buksa
    88Yosuke Furukawa
    23Sondre Liseth
    17Kamil Lukoszek
    38Filip Prebsl
    30Ousmane Sow
    25Michal Szromnik
    Lirim Kastrati 62
    Sebastian Kerk 37
    Jan Krzywanski 33
    Pawel Kwiatkowski 21
    Jakub Lukowski 7
    Fabio Alexandre da Silva Nunes 92
    Hubert Sobol 17
    Jakub Sypek 77
    Polydefkis Volanakis 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Widzew lodz
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    467
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation