Kết quả Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok, 17h15 ngày 27/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Jesus Imaz Balleste Penalty confirmed
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Afimico Pululu
  • 28'
    Konrad Matuszewski
    0-1
  • 36'
    0-1
    Afimico Pululu
  • 45'
    Evgeni Shikavka (Assist:Dawid Blanik) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    nbsp;Tomas Costa Silva
    nbsp;Jaroslaw Kubicki
  • 49'
    Pau Resta (Assist:Dawid Blanik) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Mariusz Fornalczyk goalnbsp;
    3-1
  • 61'
    3-1
    nbsp;Oskar Pietuszewski
    nbsp;Kristoffer Normann Hansen
  • 64'
    Wiktor Dlugosz
    3-1
  • 69'
    3-1
    Joao Moutinho
  • 78'
    Daniel Bak nbsp;
    Evgeni Shikavka nbsp;
    3-1
  • 78'
    Hubert Zwozny nbsp;
    Mariusz Fornalczyk nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Edi Semedo
    nbsp;Afimico Pululu
  • 81'
    3-1
    nbsp;Miki Villar
    nbsp;Darko Churlinov
  • 84'
    3-1
    Taras Romanczuk
  • 86'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira nbsp;
    Wiktor Dlugosz nbsp;
    3-1
  • 86'
    Milosz Strzebonski nbsp;
    Martin Remacle nbsp;
    3-1
  • 90'
    Jakub Konstantyn nbsp;
    Dawid Blanik nbsp;
    3-1
  • 90'
    Milosz Trojak
    3-1
  • Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    87
    Rafal Mamla
    5
    Pau Resta
    44
    Costas Soteriou
    66
    Milosz Trojak
    3
    Konrad Matuszewski
    11
    David Gonzalez Plata
    8
    Martin Remacle
    71
    Wiktor Dlugosz
    17
    Mariusz Fornalczyk
    9
    Evgeni Shikavka
    7
    Dawid Blanik
    10
    Afimico Pululu
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    14
    Jaroslaw Kubicki
    11
    Jesus Imaz Balleste
    21
    Darko Churlinov
    6
    Taras Romanczuk
    15
    Norbert Wojtuszek
    72
    Mateusz Skrzypczak
    3
    Dusan Stojinovic
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Bak
    1Xavier Dziekonski
    19Jakub Konstantyn
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    6Marcel Pieczek
    24Bartlomiej Smolarczyk
    13Milosz Strzebonski
    2Dominick Zator
    37Hubert Zwozny
    Tomas Costa Silva 82
    Adrian Dieguez 17
    Oskar Pietuszewski 80
    Cezary Polak 5
    Alan Rybak 51
    Edi Semedo 7
    Maksymilian Stryjek 1
    Jakub Suchocki 65
    Miki Villar 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Jagiellonia Bialystok
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 287
    Số đường chuyền
    491
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation