Kết quả Radomiak Radom vs Lech Poznan, 22h30 ngày 27/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Radomiak Radom vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Mikael Ishak (Assist:Filip Jagiello)
  • 34'
    0-2
    goalnbsp;Filip Jagiello
  • 57'
    0-2
    nbsp;Wojciech Monka
    nbsp;Bartosz Salamon
  • 57'
    0-2
    nbsp;Daniel Hakans
    nbsp;Kornel Lisman
  • 58'
    0-2
    nbsp;Radoslaw Murawski
    nbsp;Filip Jagiello
  • 65'
    Abdoul Tapsoba nbsp;
    Renat Dadashov nbsp;
    0-2
  • 65'
    Roberto Alves nbsp;
    Jan Grzesik nbsp;
    0-2
  • 73'
    Francisco Ramos nbsp;
    Michal Kaput nbsp;
    0-2
  • 73'
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
    Paulius Golubickas nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Patrik Walemark
    nbsp;Ali Gholizadeh
  • 79'
    Capita goalnbsp;
    1-2
  • 80'
    Pedro Henrique Perotti nbsp;
    Rafal Wolski nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Rasmus Carstensen
    nbsp;Joel Pereira
  • 88'
    1-2
    Mikael Ishak Goal Disallowed
  • 90'
    Abdoul Tapsoba goalnbsp;
    2-2
  • Radomiak Radom vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom3-4-2-1
    1
    Maciej Kikolski
    33
    Kamil Pestka
    5
    Saad Agouzoul
    25
    Marco Burch
    13
    Jan Grzesik
    8
    Paulius Golubickas
    28
    Michal Kaput
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    27
    Rafal Wolski
    11
    Capita
    17
    Renat Dadashov
    9
    Mikael Ishak
    8
    Ali Gholizadeh
    7
    Afonso Sousa
    56
    Kornel Lisman
    43
    Antoni Kozubal
    24
    Filip Jagiello
    2
    Joel Pereira
    18
    Bartosz Salamon
    16
    Antonio Milic
    15
    Michal Gurgul
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Roberto Alves
    19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    77Christos Donis
    6Bruno Jordao
    74Steve Kingue
    44Wiktor Koptas
    7Pedro Henrique Perotti
    88Francisco Ramos
    15Abdoul Tapsoba
    Filip Bednarek 35
    Rasmus Carstensen 29
    Bryan Fiabema 19
    Mario Gonzalez Gutier 77
    Daniel Hakans 11
    Dino Hotic 21
    Wojciech Monka 90
    Radoslaw Murawski 22
    Patrik Walemark 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Lech Poznan
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation