Kết quả Motor Lublin vs Cracovia Krakow, 22h30 ngày 26/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 31'
    Sergi Samper Montana
    0-0
  • 43'
    0-0
    Virgil Eugen Ghița
  • 49'
    Sergi Samper Montana
    0-0
  • 57'
    Mathieu Scalet
    0-0
  • 59'
    Jean-Kevin Augustin nbsp;
    Samuel Mraz nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    Otar Kakabadze
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Mauro Perkovic (Assist:Ajdin Hasic)
  • 69'
    Michal Krol nbsp;
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    0-1
  • 69'
    Filip Wojcik nbsp;
    Pawel Stolarski nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    Filip Rozga
  • 79'
    0-1
    nbsp;Amir Al Ammari
    nbsp;Filip Rozga
  • 79'
    Jakub Labojko nbsp;
    Mathieu Scalet nbsp;
    0-1
  • 79'
    Kaan Caliskaner nbsp;
    Piotr Ceglarz nbsp;
    0-1
  • 85'
    Arkadiusz Najemski
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Bartosz Biedrzycki
    nbsp;Patryk Sokolowski
  • 90'
    0-1
    Otar Kakabadze
  • Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    24
    Filip Luberecki
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    28
    Pawel Stolarski
    6
    Sergi Samper Montana
    77
    Piotr Ceglarz
    37
    Mathieu Scalet
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    90
    Samuel Mraz
    9
    Benjamin Kallman
    63
    Filip Rozga
    14
    Ajdin Hasic
    25
    Otar Kakabadze
    88
    Patryk Sokolowski
    11
    Mikkel Maigaard
    77
    Patryk Janasik
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    39
    Mauro Perkovic
    27
    Henrich Ravas
    Cracovia Krakow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Jean-Kevin Augustin
    39Marek Kristian Bartos
    11Kaan Caliskaner
    42Bright Ede
    26Michal Krol
    21Jakub Labojko
    47Krystian Palacz
    1Kacper Rosa
    17Filip Wojcik
    Amir Al Ammari 6
    Bartosz Biedrzycki 16
    Fabian Bzdyl 23
    Arttu Hoskonen 22
    Jakub Jugas 24
    Sebastian Madejski 13
    David Kristjan Olafsson 19
    Andreas Skovgaard 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Cracovia Krakow
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 516
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation