Phong độ Motor Lublin gần đây, KQ Motor Lublin mới nhất
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
15/05/2025Pogon SzczecinMotor Lublin1 - 0L
-
09/05/2025Motor LublinPiast Gliwice1 - 2L
-
26/04/20251 Motor LublinCracovia Krakow 10 - 0L
-
19/04/2025Widzew lodzMotor Lublin0 - 1W
-
13/04/2025Motor LublinLech Poznan0 - 2L
-
05/04/2025Slask WroclawMotor Lublin1 - 0D
-
30/03/2025Motor LublinStal Mielec1 - 0W
-
15/03/2025Gornik ZabrzeMotor Lublin1 - 0L
-
11/03/2025Motor LublinLegia Warszawa1 - 1D
-
23/03/2025Motor LublinStal Stalowa Wola1 - 1L
Thống kê phong độ Motor Lublin gần đây, KQ Motor Lublin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Motor Lublin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Motor Lublin gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025Pogon SzczecinMotor Lublin1 - 0L
-
09/05/2025Motor LublinPiast Gliwice1 - 2L
-
26/04/20251 Motor LublinCracovia Krakow 10 - 0L
-
19/04/2025Widzew lodzMotor Lublin0 - 1W
-
13/04/2025Motor LublinLech Poznan0 - 2L
-
05/04/2025Slask WroclawMotor Lublin1 - 0D
-
30/03/2025Motor LublinStal Mielec1 - 0W
-
15/03/2025Gornik ZabrzeMotor Lublin1 - 0L
-
11/03/2025Motor LublinLegia Warszawa1 - 1D
-
23/03/2025Motor LublinStal Stalowa Wola1 - 1L
- Kết quả Motor Lublin mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Motor Lublin mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motor Lublin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motor Lublin (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Motor Lublin (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 32 | 20 | 8 | 4 | 58 | 22 | 36 | 68 | T H T H T B |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 32 | 17 | 9 | 6 | 54 | 35 | 19 | 60 | T T H B T T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | H H B T T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan