Kết quả Slask Wroclaw vs Motor Lublin, 22h30 ngày 05/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Slask Wroclaw vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 20'
    Arnau Ortiz Sanchez (Assist:Piotr Samiec-Talar) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Tommaso Guercio
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Sergi Samper Montana
    nbsp;Jakub Labojko
  • 59'
    1-0
    nbsp;Mathieu Scalet
    nbsp;Christopher Simon
  • 62'
    Burak Ince nbsp;
    Piotr Samiec-Talar nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
    nbsp;Michal Krol
  • 76'
    1-1
    goalnbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
  • 79'
    1-1
    Sergi Samper Montana
  • 81'
    Henrik Udahl nbsp;
    Assad Al Hamlawi nbsp;
    1-1
  • 81'
    Sylvester Jasper nbsp;
    Jose Pozo nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Pawel Stolarski
    nbsp;Filip Wojcik
  • 85'
    1-1
    nbsp;Piotr Ceglarz
    nbsp;Bradly van Hoeven
  • 90'
    Serafin Szota
    1-1
  • 90'
    Szymon Rygiel nbsp;
    Yegor Matsenko nbsp;
    1-1
  • Slask Wroclaw vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    33
    Yegor Matsenko
    3
    Serafin Szota
    78
    Tommaso Guercio
    17
    Petr Schwarz
    21
    Cristian Baluta
    19
    Arnau Ortiz Sanchez
    8
    Jose Pozo
    7
    Piotr Samiec-Talar
    9
    Assad Al Hamlawi
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    68
    Bartosz Wolski
    22
    Christopher Simon
    19
    Bradly van Hoeven
    21
    Jakub Labojko
    17
    Filip Wojcik
    18
    Arkadiusz Najemski
    42
    Bright Ede
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Lukasz Gerstenstein
    26Burak Ince
    23Sylvester Jasper
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    39Szymon Rygiel
    18Schierack Simon
    24Yegor Sharabura
    25Henrik Udahl
    Marek Kristian Bartos 39
    Kaan Caliskaner 11
    Piotr Ceglarz 77
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Krystian Palacz 47
    Sergi Samper Montana 6
    Mathieu Scalet 37
    Pawel Stolarski 28
    Gasper Tratnik 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Motor Lublin
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 318
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation