Kết quả Slask Wroclaw vs Motor Lublin, 22h30 ngày 05/04
Kết quả Slask Wroclaw vs Motor Lublin
Đối đầu Slask Wroclaw vs Motor Lublin
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Slask Wroclaw vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
20'Arnau Ortiz Sanchez (Assist:Piotr Samiec-Talar)
nbsp;
1-0 -
45'Tommaso Guercio1-0
-
59'1-0nbsp;Sergi Samper Montana
nbsp;Jakub Labojko -
59'1-0nbsp;Mathieu Scalet
nbsp;Christopher Simon -
62'Burak Ince nbsp;
Piotr Samiec-Talar nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
nbsp;Michal Krol -
76'1-1
nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
-
79'1-1Sergi Samper Montana
-
81'Henrik Udahl nbsp;
Assad Al Hamlawi nbsp;1-1 -
81'Sylvester Jasper nbsp;
Jose Pozo nbsp;1-1 -
85'1-1nbsp;Pawel Stolarski
nbsp;Filip Wojcik -
85'1-1nbsp;Piotr Ceglarz
nbsp;Bradly van Hoeven -
90'Serafin Szota1-1
-
90'Szymon Rygiel nbsp;
Yegor Matsenko nbsp;1-1
-
Slask Wroclaw vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares33Yegor Matsenko3Serafin Szota78Tommaso Guercio17Petr Schwarz21Cristian Baluta19Arnau Ortiz Sanchez8Jose Pozo7Piotr Samiec-Talar9Assad Al Hamlawi90Samuel Mraz26Michal Krol68Bartosz Wolski22Christopher Simon19Bradly van Hoeven21Jakub Labojko17Filip Wojcik18Arkadiusz Najemski42Bright Ede24Filip Luberecki1Kacper Rosa
- Đội hình dự bị
-
6Lukasz Gerstenstein26Burak Ince23Sylvester Jasper13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska39Szymon Rygiel18Schierack Simon24Yegor Sharabura25Henrik UdahlMarek Kristian Bartos 39Kaan Caliskaner 11Piotr Ceglarz 77Mbaye Jacques Ndiaye 30Krystian Palacz 47Sergi Samper Montana 6Mathieu Scalet 37Pawel Stolarski 28Gasper Tratnik 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawMotor Lublin
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài19
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
318Số đường chuyền413
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm90
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 26 | 16 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
15 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation