Kết quả Gornik Zabrze vs Motor Lublin, 23h30 ngày 15/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Gornik Zabrze vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 16'
    Taofeek Ismaheel
    0-0
  • 17'
    Rafal Janicki
    0-0
  • 25'
    Lukas Podolski (Assist:Taofeek Ismaheel) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-0
    Marek Kristian Bartos
  • 46'
    Ousmane Sow nbsp;
    Taofeek Ismaheel nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Arkadiusz Najemski
    nbsp;Marek Kristian Bartos
  • 46'
    Matus Kmet nbsp;
    Dominik Szala nbsp;
    1-0
  • 50'
    Matus Kmet (Assist:Luka Zahovic) goalnbsp;
    2-0
  • 53'
    Patrik Hellebrand (Assist:Erik Janza) goalnbsp;
    3-0
  • 58'
    3-0
    nbsp;Mathieu Scalet
    nbsp;Kaan Caliskaner
  • 58'
    3-0
    nbsp;Pawel Stolarski
    nbsp;Filip Wojcik
  • 64'
    Ousmane Sow (Assist:Luka Zahovic) goalnbsp;
    4-0
  • 65'
    Filip Prebsl nbsp;
    Dominik Sarapata nbsp;
    4-0
  • 70'
    4-0
    nbsp;Filip Luberecki
    nbsp;Krystian Palacz
  • 70'
    4-0
    nbsp;Christopher Simon
    nbsp;Samuel Mraz
  • 71'
    Aleksander Buksa nbsp;
    Luka Zahovic nbsp;
    4-0
  • 79'
    Kryspin Szczesniak
    4-0
  • 81'
    4-0
    Piotr Ceglarz
  • 82'
    4-0
    Filip Luberecki Reviewed
  • 86'
    Sondre Liseth nbsp;
    Lukas Podolski nbsp;
    4-0
  • Gornik Zabrze vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Gornik Zabrze4-4-2
    1
    Filip Majchrowicz
    64
    Erik Janza
    26
    Rafal Janicki
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    88
    Yosuke Furukawa
    21
    Dominik Sarapata
    8
    Patrik Hellebrand
    11
    Taofeek Ismaheel
    10
    Lukas Podolski
    7
    Luka Zahovic
    90
    Samuel Mraz
    77
    Piotr Ceglarz
    68
    Bartosz Wolski
    11
    Kaan Caliskaner
    19
    Bradly van Hoeven
    21
    Jakub Labojko
    17
    Filip Wojcik
    39
    Marek Kristian Bartos
    3
    Herve Matthys
    47
    Krystian Palacz
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Lukas Ambros
    44Aleksander Buksa
    20Josema
    81Matus Kmet
    23Sondre Liseth
    16Pawel Olkowsk
    38Filip Prebsl
    30Ousmane Sow
    25Michal Szromnik
    Oskar Jez 45
    Michal Krol 26
    Filip Luberecki 24
    Arkadiusz Najemski 18
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Sergi Samper Montana 6
    Mathieu Scalet 37
    Christopher Simon 22
    Pawel Stolarski 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Zabrze vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Gornik Zabrze
    Motor Lublin
  • 3
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 456
    Số đường chuyền
    468
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    97
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation