Kết quả Motor Lublin vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 09/05
Kết quả Motor Lublin vs Piast Gliwice
Nhận định, Soi kèo Motor Lublin vs Piast Gliwice 23h00 ngày 09/05: 3 điểm cho chủ nhà
Đối đầu Motor Lublin vs Piast Gliwice
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.50X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Motor Lublin vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
3'Jean-Kevin Augustin (Assist:Michal Krol)
nbsp;
1-0 -
24'Mbaye Jacques Ndiaye1-0
-
28'1-1
nbsp;Tomas Huk (Assist:Grzegorz Tomasiewicz)
-
31'1-2
nbsp;Tomas Huk
-
46'1-2nbsp;Thierry Gale
nbsp;Erik Jirka -
58'Piotr Ceglarz nbsp;
Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;1-2 -
58'Samuel Mraz nbsp;
Jean-Kevin Augustin nbsp;1-2 -
59'1-3
nbsp;Michal Chrapek
-
68'1-4
nbsp;Maciej Rosolek (Assist:Thierry Gale)
-
69'Sergi Samper Montana nbsp;
Jakub Labojko nbsp;1-4 -
69'Filip Wojcik nbsp;
Pawel Stolarski nbsp;1-4 -
79'Christopher Simon nbsp;
Bartosz Wolski nbsp;1-4 -
86'1-4nbsp;Levis Pitan
nbsp;Milosz Szczepanski -
90'Arkadiusz Najemski1-4
-
90'1-4Levis Pitan
-
Motor Lublin vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-1-4-133Gasper Tratnik24Filip Luberecki42Bright Ede18Arkadiusz Najemski28Pawel Stolarski21Jakub Labojko26Michal Krol37Mathieu Scalet68Bartosz Wolski30Mbaye Jacques Ndiaye97Jean-Kevin Augustin39Maciej Rosolek90Erik Jirka6Michal Chrapek30Milosz Szczepanski96Tihomir Kostadinov20Grzegorz Tomasiewicz2Akim Zedadka4Jakub Czerwinski29Igor Drapinski5Tomas Huk26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
39Marek Kristian Bartos77Piotr Ceglarz3Herve Matthys90Samuel Mraz1Kacper Rosa6Sergi Samper Montana22Christopher Simon19Bradly van Hoeven17Filip WojcikThierry Gale 11Filip Karbowy 17Oskar Lesniak 31Jakub Lewicki 36Miguel Munoz Fernandez 3Tomasz Mokwa 22Fabian Piasecki 9Levis Pitan 15Karol Szymanski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Motor LublinPiast Gliwice
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
480Số đường chuyền407
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
9Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 32 | 15 | 8 | 9 | 57 | 40 | 17 | 53 | T B T T B T |
6 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
9 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
10 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
11 | Motor Lublin | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 57 | -13 | 43 | H B T B B B |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation