Kết quả Motor Lublin vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 09/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Motor Lublin vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 3'
    Jean-Kevin Augustin (Assist:Michal Krol) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Mbaye Jacques Ndiaye
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Tomas Huk (Assist:Grzegorz Tomasiewicz)
  • 31'
    1-2
    goalnbsp;Tomas Huk
  • 46'
    1-2
    nbsp;Thierry Gale
    nbsp;Erik Jirka
  • 58'
    Piotr Ceglarz nbsp;
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    1-2
  • 58'
    Samuel Mraz nbsp;
    Jean-Kevin Augustin nbsp;
    1-2
  • 59'
    1-3
    goalnbsp;Michal Chrapek
  • 68'
    1-4
    goalnbsp;Maciej Rosolek (Assist:Thierry Gale)
  • 69'
    Sergi Samper Montana nbsp;
    Jakub Labojko nbsp;
    1-4
  • 69'
    Filip Wojcik nbsp;
    Pawel Stolarski nbsp;
    1-4
  • 79'
    Christopher Simon nbsp;
    Bartosz Wolski nbsp;
    1-4
  • 86'
    1-4
    nbsp;Levis Pitan
    nbsp;Milosz Szczepanski
  • 90'
    Arkadiusz Najemski
    1-4
  • 90'
    1-4
    Levis Pitan
  • Motor Lublin vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    24
    Filip Luberecki
    42
    Bright Ede
    18
    Arkadiusz Najemski
    28
    Pawel Stolarski
    21
    Jakub Labojko
    26
    Michal Krol
    37
    Mathieu Scalet
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    97
    Jean-Kevin Augustin
    39
    Maciej Rosolek
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    30
    Milosz Szczepanski
    96
    Tihomir Kostadinov
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    2
    Akim Zedadka
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    5
    Tomas Huk
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Marek Kristian Bartos
    77Piotr Ceglarz
    3Herve Matthys
    90Samuel Mraz
    1Kacper Rosa
    6Sergi Samper Montana
    22Christopher Simon
    19Bradly van Hoeven
    17Filip Wojcik
    Thierry Gale 11
    Filip Karbowy 17
    Oskar Lesniak 31
    Jakub Lewicki 36
    Miguel Munoz Fernandez 3
    Tomasz Mokwa 22
    Fabian Piasecki 9
    Levis Pitan 15
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Piast Gliwice
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 480
    Số đường chuyền
    407
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
9 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
10 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
11 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation