Piast Gliwice: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

CLB Piast Gliwice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Piast Gliwice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Zwyci#281;stwa 36, 44-100 Gliwice (klub); Okrzei 20
Sân vận động Stadion Piast
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Waldemar Fornalik
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.piast.gliwice.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Piast Gliwice mới nhất

  • 04/05 17:15
    Piast Gliwice
    Radomiak Radom
    0 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 19:45
    Lechia Gdansk
    Piast Gliwice
    2 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 17:15
    Piast Gliwice
    Korona Kielce
    0 - 1
    Vòng 29
  • 13/04 19:45
    Piast Gliwice
    Pogon Szczecin
    1 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 17:15
    Jagiellonia Bialystok
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 00:00
    Piast Gliwice
    Widzew lodz
    0 - 2
    Vòng 26
  • 16/03 18:15
    Puszcza Niepolomice
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 23:30
    Piast Gliwice
    Rakow Czestochowa
    0 - 1
    Vòng 24
  • 02/03 02:15
    Zaglebie Lubin
    Piast Gliwice
    0 - 1
    Vòng 23
  • 22/03 18:30
    Piast Gliwice
    Stal Rzeszow
    1 - 0

Lịch thi đấu Piast Gliwice sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation