Kết quả Piast Gliwice vs Widzew lodz, 00h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Piast Gliwice vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Fran Alvarez (Assist:Marek Hanousek)
  • 22'
    0-2
    goalnbsp;Juljan Shehu (Assist:Jakub Sypek)
  • 46'
    Milosz Szczepanski nbsp;
    Maciej Rosolek nbsp;
    0-2
  • 46'
    Tomas Huk nbsp;
    Miguel Nobrega nbsp;
    0-2
  • 54'
    0-2
    nbsp;Hubert Sobol
    nbsp;Bartlomiej Pawlowski
  • 64'
    0-2
    nbsp;Szymon Czyz
    nbsp;Fran Alvarez
  • 66'
    Thierry Gale nbsp;
    Michal Chrapek nbsp;
    0-2
  • 69'
    Tomas Huk Goal Disallowed
    0-2
  • 71'
    Tihomir Kostadinov nbsp;
    Grzegorz Tomasiewicz nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Sebastian Kerk
    nbsp;Lubomir Tupta
  • 77'
    0-2
    nbsp;Fabio Alexandre da Silva Nunes
    nbsp;Jakub Sypek
  • 90'
    Akim Zedadka
    0-2
  • 90'
    0-2
    Fabio Alexandre da Silva Nunes
  • Piast Gliwice vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    14
    Miguel Nobrega
    2
    Akim Zedadka
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    10
    Patryk Dziczek
    7
    Jorge Felix
    6
    Michal Chrapek
    90
    Erik Jirka
    39
    Maciej Rosolek
    29
    Lubomir Tupta
    77
    Jakub Sypek
    10
    Fran Alvarez
    25
    Marek Hanousek
    6
    Juljan Shehu
    19
    Bartlomiej Pawlowski
    16
    Peter Therkildsen
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Thierry Gale
    5Tomas Huk
    16Mateusz Kopczynski
    96Tihomir Kostadinov
    22Tomasz Mokwa
    9Fabian Piasecki
    15Levis Pitan
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    Kamil Cybulski 78
    Szymon Czyz 55
    Lirim Kastrati 62
    Sebastian Kerk 37
    Jan Krzywanski 33
    Jakub Lukowski 7
    Fabio Alexandre da Silva Nunes 92
    Hubert Sobol 17
    Polydefkis Volanakis 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Widzew lodz
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 30 19 3 8 56 28 28 60 B B T T T H
3 Jagiellonia Bialystok 30 16 7 7 51 38 13 55 T B H T B B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 Gornik Zabrze 30 12 6 12 39 35 4 42 T B B B H H
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
12 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
13 Radomiak Radom 30 10 6 14 42 47 -5 36 T T B B H H
14 Zaglebie Lubin 30 9 6 15 29 44 -15 33 H B T T T H
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Stal Mielec 30 6 8 16 32 48 -16 26 B B H B H H
18 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation