Kết quả Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw, 01h30 ngày 26/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính

  • 20'
    Ariel Mosor (Assist:Vladyslav Kochergin) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Arnau Ortiz Sanchez Goal Disallowed
  • 36'
    Jesus Diaz goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Assad Al Hamlawi
    nbsp;Henrik Udahl
  • 56'
    2-0
    Jakub Jezierski
  • 64'
    Peter Barath nbsp;
    Ariel Mosor nbsp;
    2-0
  • 64'
    Patryk Makuch nbsp;
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    Serafin Szota
  • 71'
    Jonatan Braut Brunes goalnbsp;
    3-0
  • 72'
    3-0
    nbsp;Burak Ince
    nbsp;Mateusz Zukowski
  • 75'
    3-0
    nbsp;Krzystof Kurowski
    nbsp;Marc Llinares
  • 75'
    3-0
    nbsp;Aleksander Wolczek
    nbsp;Jakub Jezierski
  • 80'
    Leonardo Miramar Rocha nbsp;
    Jonatan Braut Brunes nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Cristian Baluta
    nbsp;Jose Pozo
  • 80'
    Srdjan Plavsic nbsp;
    Fran Tudor nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    Krzystof Kurowski
  • 84'
    Ibrahima Seck nbsp;
    Jesus Diaz nbsp;
    3-0
  • Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị

  • Rakow Czestochowa3-4-2-1
    1
    Kacper Trelowski
    24
    Zoran Arsenic
    88
    Matej Rodin
    2
    Ariel Mosor
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    7
    Fran Tudor
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    15
    Jesus Diaz
    18
    Jonatan Braut Brunes
    25
    Henrik Udahl
    22
    Mateusz Zukowski
    7
    Piotr Samiec-Talar
    19
    Arnau Ortiz Sanchez
    29
    Jakub Jezierski
    8
    Jose Pozo
    78
    Tommaso Guercio
    3
    Serafin Szota
    5
    Alex Petkov
    28
    Marc Llinares
    12
    Rafal Leszczynski
    Slask Wroclaw4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Peter Barath
    99Adam Basse
    12Dusan Kuciak
    8Ben Lederman
    9Patryk Makuch
    14Srdjan Plavsic
    17Leonardo Miramar Rocha
    3Milan Rundic
    97Ibrahima Seck
    Assad Al Hamlawi 9
    Cristian Baluta 21
    Burak Ince 26
    Sylvester Jasper 23
    Krzystof Kurowski 13
    Tomasz Loska 1
    Yegor Matsenko 33
    Aleksander Paluszek 2
    Aleksander Wolczek 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Papszun
    Jacek Magiera
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê

  • Rakow Czestochowa
    Slask Wroclaw
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 299
    Số đường chuyền
    466
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
8 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
9 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
15 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation