Kết quả Stal Mielec vs Gornik Zabrze, 00h00 ngày 23/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 1'
    Alvis Jaunzems
    0-0
  • 19'
    Piotr Wlazlo
    0-0
  • 45'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    0-0
  • 46'
    Robert Dadok nbsp;
    Fryderyk Gerbowski nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-0
    nbsp;Pawel Olkowsk
    nbsp;Dominik Szala
  • 63'
    0-0
    nbsp;Lukas Ambros
    nbsp;Luka Zahovic
  • 63'
    0-0
    nbsp;Ousmane Sow
    nbsp;Yosuke Furukawa
  • 64'
    Karol Knap nbsp;
    Pyry Hannola nbsp;
    0-0
  • 69'
    Maciej Domanski nbsp;
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro nbsp;
    0-0
  • 69'
    Ravve Assayag nbsp;
    Lukasz Wolsztynski nbsp;
    0-0
  • 72'
    Matthew Guillaumier Goal Disallowed
    0-0
  • 77'
    Piotr Wlazlo
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Sondre Liseth
    nbsp;Lukas Podolski
  • Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    3
    Bert Esselink
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    26
    Pyry Hannola
    6
    Matthew Guillaumier
    27
    Alvis Jaunzems
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    11
    Taofeek Ismaheel
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    5
    Kryspin Szczesniak
    27
    Dominik Szala
    26
    Rafal Janicki
    20
    Josema
    1
    Filip Majchrowicz
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    33Adrian Bukowski
    96Robert Dadok
    10Maciej Domanski
    23Krystian Getinger
    13Konrad Jalocha
    92Damian Kadzior
    20Karol Knap
    15Marvin Senger
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Matus Kmet 81
    Sondre Liseth 23
    Pawel Olkowsk 16
    Filip Prebsl 38
    Ousmane Sow 30
    Michal Szromnik 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Gornik Zabrze
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    497
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation