Kết quả Lechia Gdansk vs Piast Gliwice, 19h45 ngày 26/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Lechia Gdansk vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 8'
    Tomas Bobcek goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Bogdan Vyunnik Goal Disallowed
    1-0
  • 44'
    Bogdan Vyunnik (Assist:Maksym Khlan) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Milosz Szczepanski
    nbsp;Miguel Munoz Fernandez
  • 52'
    Tomasz Neugebauer nbsp;
    Tomas Bobcek nbsp;
    2-0
  • 54'
    2-1
    Szymon Weirauch(OW)
  • 67'
    2-1
    nbsp;Grzegorz Tomasiewicz
    nbsp;Michal Chrapek
  • 67'
    2-1
    nbsp;Thierry Gale
    nbsp;Erik Jirka
  • 72'
    2-1
    nbsp;Fabian Piasecki
    nbsp;Maciej Rosolek
  • 77'
    Michal Glogowski nbsp;
    Tomasz Neugebauer nbsp;
    2-1
  • 78'
    Anton Tsarenko nbsp;
    Rifet Kapic nbsp;
    2-1
  • 82'
    Anton Tsarenko (Assist:Camilo Mena) goalnbsp;
    3-1
  • 88'
    3-1
    Fabian Piasecki
  • 89'
    3-1
    nbsp;Levis Pitan
    nbsp;Tomas Huk
  • 89'
    Tomasz Wojtowicz nbsp;
    Camilo Mena nbsp;
    3-1
  • Lechia Gdansk vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-2-3-1
    1
    Szymon Weirauch
    23
    Milosz Kalahur
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    5
    Ivan Zhelizko
    8
    Rifet Kapic
    30
    Maksym Khlan
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    89
    Tomas Bobcek
    39
    Maciej Rosolek
    2
    Akim Zedadka
    7
    Jorge Felix
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    96
    Tihomir Kostadinov
    5
    Tomas Huk
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    29
    Igor Drapinski
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    81Kacper Gutowski
    99Tomasz Neugebauer
    79Kacper Sezonienko
    17Anton Tsarenko
    33Tomasz Wojtowicz
    Thierry Gale 11
    Filip Karbowy 17
    Jakub Lewicki 36
    Tomasz Mokwa 22
    Fabian Piasecki 9
    Levis Pitan 15
    Milosz Szczepanski 30
    Karol Szymanski 33
    Grzegorz Tomasiewicz 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Piast Gliwice
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    497
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation