Kết quả Zaglebie Lubin vs Stal Mielec, 00h00 ngày 29/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 8'
    Jakub Kolan
    0-0
  • 27'
    Dawid Kurminowski (Assist:Adam Radwanski) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    Kajetan Szmyt
    1-0
  • 43'
    Michal Nalepa
    1-0
  • 45'
    Tomasz Makowski nbsp;
    Jakub Kolan nbsp;
    1-0
  • 46'
    Bartlomiej Kludka nbsp;
    Dawid Kurminowski nbsp;
    1-0
  • 54'
    Adam Radwanski
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Alvis Jaunzems (Assist:Lukasz Wolsztynski)
  • 56'
    1-1
    nbsp;Robert Dadok
    nbsp;Fryderyk Gerbowski
  • 56'
    1-1
    nbsp;Maciej Domanski
    nbsp;Damian Kadzior
  • 59'
    Rafal Adamski nbsp;
    Adam Radwanski nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-2
    goalnbsp;Robert Dadok (Assist:Krzysztof Wolkowicz)
  • 66'
    Jakub Madrzyk(OW)
    2-2
  • 75'
    2-2
    nbsp;Krystian Getinger
    nbsp;Krzysztof Wolkowicz
  • 75'
    2-2
    nbsp;Ravve Assayag
    nbsp;Lukasz Wolsztynski
  • 81'
    2-2
    nbsp;Marvin Senger
    nbsp;Piotr Wlazlo
  • 83'
    2-2
    Marvin Senger
  • Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin4-2-3-1
    30
    Dominik Hladun
    16
    Josip Corluka
    5
    Aleks Lawniczak
    25
    Michal Nalepa
    31
    Igor Orlikowski
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    21
    Tomasz Pienko
    18
    Adam Radwanski
    77
    Kajetan Szmyt
    90
    Dawid Kurminowski
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    92
    Damian Kadzior
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    20
    Karol Knap
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    3
    Bert Esselink
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Rafal Adamski
    1Jasmin Buric
    27Bartlomiej Kludka
    29Marcin Listkowski
    6Tomasz Makowski
    4Damian Michalski
    7Marek Mroz
    2Kamil Sochan
    11Arkadiusz Wozniak
    Ravve Assayag 9
    Adrian Bukowski 33
    Robert Dadok 96
    Maciej Domanski 10
    Krystian Getinger 23
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Sergiy Krykun 44
    Marvin Senger 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Stal Mielec
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    450
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation