Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice, 17h15 ngày 06/04
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.78O 2.25
0.87U 2.25
0.931
2.05X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
22'Norbert Wojtuszek (Assist:Jesus Imaz Balleste)
nbsp;
1-0 -
52'1-0nbsp;Thierry Gale
nbsp;Erik Jirka -
54'Afimico Pululu nbsp;
Mohamed Lamine Diaby nbsp;1-0 -
54'Oskar Pietuszewski nbsp;
Edi Semedo nbsp;1-0 -
63'1-0Milosz Szczepanski Goal awarded
-
64'1-0nbsp;Grzegorz Tomasiewicz
nbsp;Michal Chrapek -
64'1-1
nbsp;Thierry Gale (Assist:Maciej Rosolek)
-
67'Leon Maximilian Flach nbsp;
Jaroslaw Kubicki nbsp;1-1 -
86'1-1Miguel Munoz Fernandez
-
90'Kristoffer Normann Hansen nbsp;
Darko Churlinov nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Tomasz Mokwa
nbsp;Milosz Szczepanski -
90'1-1Igor Drapinski
-
90'Miki Villar nbsp;
Norbert Wojtuszek nbsp;1-1
-
Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Jagiellonia Bialystok4-1-4-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho23Enzo Ebosse72Mateusz Skrzypczak15Norbert Wojtuszek6Taras Romanczuk21Darko Churlinov11Jesus Imaz Balleste14Jaroslaw Kubicki7Edi Semedo9Mohamed Lamine Diaby30Milosz Szczepanski90Erik Jirka6Michal Chrapek39Maciej Rosolek10Patryk Dziczek96Tihomir Kostadinov5Tomas Huk4Jakub Czerwinski3Miguel Munoz Fernandez29Igor Drapinski26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
82Tomas Costa Silva31Leon Maximilian Flach99Kristoffer Normann Hansen80Oskar Pietuszewski5Cezary Polak10Afimico Pululu3Dusan Stojinovic1Maksymilian Stryjek20Miki VillarJustin Daniel 27Thierry Gale 11Filip Karbowy 17Jakub Lewicki 36Tomasz Mokwa 22Miguel Nobrega 14Levis Pitan 15Karol Szymanski 33Grzegorz Tomasiewicz 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej StolarczykWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Jagiellonia BialystokPiast Gliwice
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
503Số đường chuyền395
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
45Pha tấn công36
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 26 | 16 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
15 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation