Kết quả Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin, 19h45 ngày 05/04
Kết quả Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.5
0.96U 2.5
0.881
2.17X
3.352
2.77Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
30'0-1
nbsp;Igor Orlikowski (Assist:Damian Dabrowski)
-
58'Roberto Alves nbsp;
Bruno Jordao nbsp;0-1 -
58'Capita nbsp;
Marco Burch nbsp;0-1 -
62'0-1Aleks Lawniczak Goal Disallowed
-
65'Abdoul Tapsoba0-1
-
70'Francisco Ramos nbsp;
Michal Kaput nbsp;0-1 -
70'Pedro Henrique Perotti nbsp;
Abdoul Tapsoba nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Rafal Adamski
nbsp;Dawid Kurminowski -
71'0-1nbsp;Bartlomiej Kludka
nbsp;Tomasz Pienko -
74'0-1Josip Corluka
-
81'0-1nbsp;Marcin Listkowski
nbsp;Marek Mroz -
82'Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
Renat Dadashov nbsp;0-1 -
88'0-1Bartlomiej Kludka
-
90'0-1Marcin Listkowski
-
90'0-1nbsp;Arkadiusz Wozniak
nbsp;Kajetan Szmyt
-
Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-11Maciej Kikolski33Kamil Pestka74Steve Kingue5Saad Agouzoul25Marco Burch6Bruno Jordao28Michal Kaput15Abdoul Tapsoba27Rafal Wolski13Jan Grzesik17Renat Dadashov90Dawid Kurminowski7Marek Mroz21Tomasz Pienko77Kajetan Szmyt8Damian Dabrowski26Jakub Kolan16Josip Corluka31Igor Orlikowski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
10Roberto Alves19Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa11Capita8Paulius Golubickas23Paulo Henrique Rodrigues Cabral44Wiktor Koptas7Pedro Henrique Perotti88Francisco Ramos24Zie Mohamed OuattaraRafal Adamski 88Jasmin Buric 1Bartlomiej Kludka 27Marcin Listkowski 29Tomasz Makowski 6Damian Michalski 4Marcel Regula 44Kamil Sochan 2Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomZaglebie Lubin
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
386Số đường chuyền318
-
nbsp;nbsp;
-
19%Chuyền chính xác16%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass5
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 26 | 16 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
15 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation