Kết quả Stal Mielec vs Cracovia Krakow, 23h00 ngày 04/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Stal Mielec vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính

  • 11'
    Lukasz Wolsztynski (Assist:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    Martin Minchev
  • 46'
    1-0
    nbsp;Amir Al Ammari
    nbsp;David Kristjan Olafsson
  • 46'
    1-0
    nbsp;Bartosz Biedrzycki
    nbsp;Fabian Bzdyl
  • 49'
    Robert Dadok
    1-0
  • 51'
    1-0
    nbsp;Filip Rozga
    nbsp;Martin Minchev
  • 53'
    1-0
    Gustav Henriksson
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Benjamin Kallman (Assist:Gustav Henriksson)
  • 60'
    Dawid Tkacz nbsp;
    Fryderyk Gerbowski nbsp;
    1-1
  • 71'
    Jean-David Beauguel nbsp;
    Lukasz Wolsztynski nbsp;
    1-1
  • 82'
    Damian Kadzior nbsp;
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro nbsp;
    1-1
  • 82'
    Adrian Bukowski nbsp;
    Maciej Domanski nbsp;
    1-1
  • 82'
    Alvis Jaunzems nbsp;
    Robert Dadok nbsp;
    1-1
  • Stal Mielec vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    3
    Bert Esselink
    21
    Mateusz Matras
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    26
    Pyry Hannola
    10
    Maciej Domanski
    96
    Robert Dadok
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    9
    Benjamin Kallman
    14
    Ajdin Hasic
    10
    Martin Minchev
    25
    Otar Kakabadze
    23
    Fabian Bzdyl
    11
    Mikkel Maigaard
    19
    David Kristjan Olafsson
    24
    Jakub Jugas
    4
    Gustav Henriksson
    5
    Virgil Eugen Ghița
    13
    Sebastian Madejski
    Cracovia Krakow3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    7Jean-David Beauguel
    33Adrian Bukowski
    6Matthew Guillaumier
    13Konrad Jalocha
    27Alvis Jaunzems
    92Damian Kadzior
    15Marvin Senger
    19Dawid Tkacz
    Amir Al Ammari 6
    Bartosz Biedrzycki 16
    Patryk Janasik 77
    Mauro Perkovic 39
    Henrich Ravas 27
    Filip Rozga 63
    Kacper Smiglewski 21
    Patryk Sokolowski 88
    Oskar Wojcik 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Jacek Zielinski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Cracovia Krakow
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    508
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation