Kết quả Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa, 00h00 ngày 08/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Stratos Svarnas
  • 28'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez (Assist:Erick Ouma Otieno)
  • 37'
    Dawid Szymonowicz
    0-1
  • 44'
    Roman Yakuba
    0-1
  • 46'
    Hubert Tomalski nbsp;
    Georgi Zhukov nbsp;
    0-1
  • 46'
    German Barkovskiy nbsp;
    Michalis Kosidis nbsp;
    0-1
  • 46'
    Antoni Klimek nbsp;
    Roman Yakuba nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Jesus Diaz
    nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
  • 68'
    German Barkovskiy
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Leonardo Miramar Rocha
    nbsp;Adriano Luis Amorim Santos
  • 83'
    0-1
    nbsp;Patryk Makuch
    nbsp;Jonatan Braut Brunes
  • 84'
    0-1
    nbsp;Peter Barath
    nbsp;Vladyslav Kochergin
  • 90'
    German Barkovskiy (Assist:Mateusz Cholewiak) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Artur Siemaszko nbsp;
    Jakob Serafin nbsp;
    1-1
  • Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    1
    Kewin Komar
    8
    Piotr Mrozinski
    3
    Roman Yakuba
    4
    Dawid Szymonowicz
    22
    Artur Craciun
    6
    Jani Atanasov
    14
    Jakob Serafin
    11
    Mateusz Cholewiak
    88
    Georgi Zhukov
    5
    Konrad Stepien
    35
    Michalis Kosidis
    18
    Jonatan Braut Brunes
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    26
    Erick Ouma Otieno
    5
    Gustaf Beggren
    30
    Vladyslav Kochergin
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    4
    Stratos Svarnas
    24
    Zoran Arsenic
    3
    Milan Rundic
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 63German Barkovskiy
    24Jakov Blagaic
    7Antoni Klimek
    31Michal Perchel
    67Ioan-Calin Revenco
    9Artur Siemaszko
    18Michal Siplak
    27Lukasz Solowiej
    10Hubert Tomalski
    Peter Barath 23
    Jesus Diaz 15
    Dusan Kuciak 12
    Ben Lederman 8
    Patryk Makuch 9
    Ariel Mosor 2
    Srdjan Plavsic 14
    Leonardo Miramar Rocha 17
    Fran Tudor 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Rakow Czestochowa
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 27 16 8 3 40 17 23 56 T T T T T H
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 27 6 8 13 26 39 -13 26 T B B T B H
15 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation