Kết quả Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa, 00h00 ngày 08/04
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa
Nhận định, Soi kèo Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa 0h ngày 8/4: Xây chắc ngôi đầu
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.86O 2.25
0.77U 2.25
0.911
4.80X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
7'0-0Stratos Svarnas
-
28'0-1
nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez (Assist:Erick Ouma Otieno)
-
37'Dawid Szymonowicz0-1
-
44'Roman Yakuba0-1
-
46'Hubert Tomalski nbsp;
Georgi Zhukov nbsp;0-1 -
46'German Barkovskiy nbsp;
Michalis Kosidis nbsp;0-1 -
46'Antoni Klimek nbsp;
Roman Yakuba nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Jesus Diaz
nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez -
68'German Barkovskiy0-1
-
76'0-1nbsp;Leonardo Miramar Rocha
nbsp;Adriano Luis Amorim Santos -
83'0-1nbsp;Patryk Makuch
nbsp;Jonatan Braut Brunes -
84'0-1nbsp;Peter Barath
nbsp;Vladyslav Kochergin -
90'German Barkovskiy (Assist:Mateusz Cholewiak)
nbsp;
1-1 -
90'Artur Siemaszko nbsp;
Jakob Serafin nbsp;1-1
-
Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar8Piotr Mrozinski3Roman Yakuba4Dawid Szymonowicz22Artur Craciun6Jani Atanasov14Jakob Serafin11Mateusz Cholewiak88Georgi Zhukov5Konrad Stepien35Michalis Kosidis18Jonatan Braut Brunes84Adriano Luis Amorim Santos10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez26Erick Ouma Otieno5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin20Jean Carlos Silva Rocha4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic3Milan Rundic1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
63German Barkovskiy24Jakov Blagaic7Antoni Klimek31Michal Perchel67Ioan-Calin Revenco9Artur Siemaszko18Michal Siplak27Lukasz Solowiej10Hubert TomalskiPeter Barath 23Jesus Diaz 15Dusan Kuciak 12Ben Lederman 8Patryk Makuch 9Ariel Mosor 2Srdjan Plavsic 14Leonardo Miramar Rocha 17Fran Tudor 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceRakow Czestochowa
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 27 | 16 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T H |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B B T B H |
15 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation