Kết quả Lech Poznan vs Korona Kielce, 01h15 ngày 06/04
Kết quả Lech Poznan vs Korona Kielce
Đối đầu Lech Poznan vs Korona Kielce
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Korona Kielce
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Lech Poznan vs Korona Kielce: Diễn biến chính
-
30'Ali Gholizadeh (Assist:Patrik Walemark)
nbsp;
1-0 -
39'1-0nbsp;Jakub Konstantyn
nbsp;Marcel Pieczek -
45'1-0Pau Resta
-
55'Ali Gholizadeh1-0
-
62'1-0nbsp;Wiktor Dlugosz
nbsp;Hubert Zwozny -
62'1-0nbsp;Dawid Blanik
nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira -
63'1-0Milosz Trojak
-
64'1-0Mariusz Fornalczyk
-
71'Daniel Hakans nbsp;
Kornel Lisman nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Evgeni Shikavka
nbsp;Adrian Dalmau Vaquer -
79'1-0nbsp;Milosz Strzebonski
nbsp;David Gonzalez Plata -
79'Dino Hotic nbsp;
Ali Gholizadeh nbsp;1-0 -
79'Bryan Fiabema nbsp;
Filip Jagiello nbsp;1-0 -
81'1-0Milosz Strzebonski
-
83'Mikael Ishak (Assist:Patrik Walemark)
nbsp;
2-0 -
85'Joel Pereira nbsp;
Patrik Walemark nbsp;2-0
-
Lech Poznan vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-4-1-141Bartosz Mrozek15Michal Gurgul90Wojciech Monka18Bartosz Salamon29Rasmus Carstensen56Kornel Lisman43Antoni Kozubal24Filip Jagiello10Patrik Walemark8Ali Gholizadeh9Mikael Ishak27Pedro Nuno Fernandes Ferreira20Adrian Dalmau Vaquer17Mariusz Fornalczyk37Hubert Zwozny8Martin Remacle11David Gonzalez Plata6Marcel Pieczek66Milosz Trojak24Bartlomiej Smolarczyk5Pau Resta87Rafal Mamla
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek3Alex Douglas19Bryan Fiabema77Mario Gonzalez Gutier11Daniel Hakans21Dino Hotic2Joel Pereira55Maksymilian PingotDawid Blanik 7Wiktor Dlugosz 71Xavier Dziekonski 1Marcus Godinho 28Jakub Konstantyn 19Shuma Nagamatsu 10Evgeni Shikavka 9Costas Soteriou 44Milosz Strzebonski 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromLeszek Ojrzynski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Korona Kielce: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanKorona Kielce
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
532Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 26 | 16 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 55 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 27 | 11 | 9 | 7 | 48 | 41 | 7 | 42 | H T B B T H |
7 | Gornik Zabrze | 27 | 12 | 4 | 11 | 38 | 33 | 5 | 40 | B B T T B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 36 | B B T B T B |
10 | Widzew lodz | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H B T T T |
11 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
12 | Radomiak Radom | 27 | 10 | 4 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | T H T T T B |
13 | Korona Kielce | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | T T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 27 | 7 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 26 | B B B H B T |
15 | Puszcza Niepolomice | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 25 | B T B B T B |
16 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
17 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 22 | B B H T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation