Kết quả Piast Gliwice vs Korona Kielce, 17h15 ngày 19/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Piast Gliwice vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 11'
    Jakub Czerwinski
    0-0
  • 15'
    0-0
    Wiktor Dlugosz
  • 20'
    Igor Drapinski
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Pau Resta (Assist:Dawid Blanik)
  • 46'
    Tomas Huk nbsp;
    Igor Drapinski nbsp;
    0-1
  • 60'
    Milosz Szczepanski nbsp;
    Thierry Gale nbsp;
    0-1
  • 60'
    Erik Jirka nbsp;
    Maciej Rosolek nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Adrian Dalmau Vaquer
    nbsp;Evgeni Shikavka
  • 63'
    0-1
    nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    nbsp;Dawid Blanik
  • 70'
    0-1
    nbsp;Bartlomiej Smolarczyk
    nbsp;Wojciech Kaminski
  • 70'
    0-1
    nbsp;Hubert Zwozny
    nbsp;Wiktor Dlugosz
  • 78'
    Tomasz Mokwa nbsp;
    Michal Chrapek nbsp;
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Jakub Konstantyn
    nbsp;Adrian Dalmau Vaquer
  • 90'
    Tomasz Mokwa (Assist:Tihomir Kostadinov) goalnbsp;
    1-1
  • Piast Gliwice vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    4
    Jakub Czerwinski
    2
    Akim Zedadka
    96
    Tihomir Kostadinov
    10
    Patryk Dziczek
    39
    Maciej Rosolek
    6
    Michal Chrapek
    7
    Jorge Felix
    11
    Thierry Gale
    7
    Dawid Blanik
    9
    Evgeni Shikavka
    17
    Mariusz Fornalczyk
    71
    Wiktor Dlugosz
    8
    Martin Remacle
    11
    David Gonzalez Plata
    3
    Konrad Matuszewski
    88
    Wojciech Kaminski
    44
    Costas Soteriou
    5
    Pau Resta
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Justin Daniel
    5Tomas Huk
    90Erik Jirka
    17Filip Karbowy
    22Tomasz Mokwa
    15Levis Pitan
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    20Grzegorz Tomasiewicz
    Adrian Dalmau Vaquer 20
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Jakub Konstantyn 19
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27
    Bartlomiej Smolarczyk 24
    Milosz Strzebonski 13
    Dominick Zator 2
    Hubert Zwozny 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Korona Kielce
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 422
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation