Kết quả Pogon Szczecin vs Motor Lublin, 01h30 ngày 15/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    nbsp;Bright Ede
    nbsp;Marek Kristian Bartos
  • 25'
    0-0
    nbsp;Samuel Mraz
    nbsp;Jean-Kevin Augustin
  • 37'
    0-0
    Herve Matthys
  • 41'
    Leonardo Koutris
    0-0
  • 43'
    Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Koutris) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    Kamil Grosicki (Assist:Leonardo Koutris) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    Marcel Wedrychowski nbsp;
    Fredrik Ulvestad nbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Sergi Samper Montana
    nbsp;Jakub Labojko
  • 70'
    2-0
    nbsp;Christopher Simon
    nbsp;Mathieu Scalet
  • 70'
    2-0
    nbsp;Bradly van Hoeven
    nbsp;Michal Krol
  • 74'
    Kacper Lukasiak nbsp;
    Adrian Przyborek nbsp;
    2-0
  • 75'
    Kacper Smolinski nbsp;
    Kamil Grosicki nbsp;
    2-0
  • 76'
    Efthymios Koulouris (Assist:Kacper Lukasiak) goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    Antoni Klukowski nbsp;
    Rafal Kurzawa nbsp;
    3-0
  • 80'
    Patryk Paryzek nbsp;
    Efthymios Koulouris nbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    Bradly van Hoeven
  • Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    6
    Luiz Gustavo Oliveira da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    11
    Kamil Grosicki
    7
    Rafal Kurzawa
    8
    Fredrik Ulvestad
    10
    Adrian Przyborek
    9
    Efthymios Koulouris
    97
    Jean-Kevin Augustin
    26
    Michal Krol
    68
    Bartosz Wolski
    37
    Mathieu Scalet
    77
    Piotr Ceglarz
    21
    Jakub Labojko
    17
    Filip Wojcik
    39
    Marek Kristian Bartos
    3
    Herve Matthys
    24
    Filip Luberecki
    33
    Gasper Tratnik
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    46Antoni Klukowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    15Marcel Wedrychowski
    Bright Ede 42
    Kamil Kruk 74
    Samuel Mraz 90
    Krystian Palacz 47
    Kacper Rosa 1
    Sergi Samper Montana 6
    Antonio Sefer 7
    Christopher Simon 22
    Bradly van Hoeven 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Motor Lublin
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation