Kết quả Motor Lublin vs Stal Mielec, 19h45 ngày 30/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Motor Lublin vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Matthew Guillaumier
  • 28'
    Jakub Madrzyk(OW)
    1-0
  • 49'
    Bright Ede (Assist:Bartosz Wolski) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Sergiy Krykun
    nbsp;Damian Kadzior
  • 60'
    2-0
    nbsp;Maciej Domanski
    nbsp;Matthew Guillaumier
  • 60'
    Jakub Labojko goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    Bradly van Hoeven nbsp;
    3-0
  • 62'
    Sergi Samper Montana nbsp;
    Jakub Labojko nbsp;
    3-0
  • 69'
    Arkadiusz Najemski
    3-0
  • 70'
    3-0
    nbsp;Bert Esselink
    nbsp;Marvin Senger
  • 70'
    Mathieu Scalet nbsp;
    Arkadiusz Najemski nbsp;
    3-0
  • 70'
    Pawel Stolarski nbsp;
    Filip Wojcik nbsp;
    3-0
  • 71'
    3-0
    nbsp;Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    nbsp;Robert Dadok
  • 78'
    Antonio Sefer nbsp;
    Christopher Simon nbsp;
    3-0
  • 82'
    Samuel Mraz (Assist:Michal Krol) goalnbsp;
    4-0
  • 83'
    4-0
    nbsp;Lukasz Wolsztynski
    nbsp;Ravve Assayag
  • 90'
    4-1
    goalnbsp;Krzysztof Wolkowicz (Assist:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro)
  • 90'
    4-1
    Sergiy Krykun Goal Disallowed
  • Motor Lublin vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    1
    Kacper Rosa
    24
    Filip Luberecki
    42
    Bright Ede
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    21
    Jakub Labojko
    19
    Bradly van Hoeven
    22
    Christopher Simon
    68
    Bartosz Wolski
    26
    Michal Krol
    90
    Samuel Mraz
    9
    Ravve Assayag
    92
    Damian Kadzior
    96
    Robert Dadok
    27
    Alvis Jaunzems
    26
    Pyry Hannola
    6
    Matthew Guillaumier
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Kaan Caliskaner
    45Oskar Jez
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    47Krystian Palacz
    6Sergi Samper Montana
    37Mathieu Scalet
    7Antonio Sefer
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Adrian Bukowski 33
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 14
    Maciej Domanski 10
    Bert Esselink 3
    Fryderyk Gerbowski 32
    Konrad Jalocha 13
    Karol Knap 20
    Sergiy Krykun 44
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Stal Mielec
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation