Kết quả Motor Lublin vs Lech Poznan, 22h30 ngày 13/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Motor Lublin vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Patrik Walemark
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Mikael Ishak (Assist:Daniel Hakans)
  • 46'
    Kaan Caliskaner nbsp;
    Christopher Simon nbsp;
    0-2
  • 46'
    Michal Krol nbsp;
    Bradly van Hoeven nbsp;
    0-2
  • 53'
    0-2
    Filip Jagiello
  • 59'
    0-2
    nbsp;Wojciech Monka
    nbsp;Bartosz Salamon
  • 59'
    0-2
    nbsp;Kornel Lisman
    nbsp;Patrik Walemark
  • 67'
    Sergi Samper Montana nbsp;
    Jakub Labojko nbsp;
    0-2
  • 69'
    Michal Krol (Assist:Marek Kristian Bartos) goalnbsp;
    1-2
  • 78'
    Piotr Ceglarz nbsp;
    Mbaye Jacques Ndiaye nbsp;
    1-2
  • 78'
    Jean-Kevin Augustin nbsp;
    Samuel Mraz nbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    nbsp;Dino Hotic
    nbsp;Ali Gholizadeh
  • 78'
    1-2
    nbsp;Joel Pereira
    nbsp;Rasmus Carstensen
  • 85'
    1-2
    nbsp;Bryan Fiabema
    nbsp;Mikael Ishak
  • Motor Lublin vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    33
    Gasper Tratnik
    24
    Filip Luberecki
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    21
    Jakub Labojko
    19
    Bradly van Hoeven
    22
    Christopher Simon
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    90
    Samuel Mraz
    10
    Patrik Walemark
    9
    Mikael Ishak
    11
    Daniel Hakans
    43
    Antoni Kozubal
    24
    Filip Jagiello
    8
    Ali Gholizadeh
    29
    Rasmus Carstensen
    18
    Bartosz Salamon
    16
    Antonio Milic
    15
    Michal Gurgul
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 97Jean-Kevin Augustin
    11Kaan Caliskaner
    77Piotr Ceglarz
    26Michal Krol
    47Krystian Palacz
    1Kacper Rosa
    6Sergi Samper Montana
    37Mathieu Scalet
    28Pawel Stolarski
    Filip Bednarek 35
    Alex Douglas 3
    Bryan Fiabema 19
    Mario Gonzalez Gutier 77
    Dino Hotic 21
    Kornel Lisman 56
    Wojciech Monka 90
    Joel Pereira 2
    Maksymilian Pingot 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Lech Poznan
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation