Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 12 | 37% | 20 | 63% |
2 | Piast Gliwice | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
3 | Widzew lodz | 31 | 14 | 45% | 17 | 55% |
4 | Stal Mielec | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
5 | Motor Lublin | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
6 | Puszcza Niepolomice | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
7 | Slask Wroclaw | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
8 | Cracovia Krakow | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
9 | Lechia Gdansk | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
10 | Korona Kielce | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
11 | Gornik Zabrze | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
12 | Zaglebie Lubin | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
13 | Lech Poznan | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
14 | Legia Warszawa | 31 | 17 | 54% | 14 | 45% |
15 | GKS Katowice | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
16 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
17 | Radomiak Radom | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
18 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 31 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |