Kết quả Legia Warszawa vs Lech Poznan, 22h30 ngày 11/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Legia Warszawa vs Lech Poznan: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Michal Gurgul
  • 45'
    0-0
    Dino Hotic
  • 45'
    Ruben Vinagre
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Patrik Walemark
    nbsp;Daniel Hakans
  • 57'
    Marc Gual nbsp;
    Ilia Shkurin nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Kornel Lisman
    nbsp;Afonso Sousa
  • 76'
    0-0
    nbsp;Rasmus Carstensen
    nbsp;Dino Hotic
  • 77'
    0-1
    goalnbsp;Ali Gholizadeh (Assist:Joel Pereira)
  • 77'
    Kacper Chodyna nbsp;
    Claude Goncalves nbsp;
    0-1
  • 85'
    Tomas Pekhart nbsp;
    Rafal Augustyniak nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Maksymilian Pingot
    nbsp;Ali Gholizadeh
  • 86'
    0-1
    nbsp;Mario Gonzalez Gutier
    nbsp;Mikael Ishak
  • 90'
    Juergen Elitim
    0-1
  • Legia Warszawa vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa4-3-2-1
    77
    Vladan Kovacevic
    19
    Ruben Vinagre
    3
    Steve Kapuadi
    24
    Jan Ziolkowski
    13
    Pawel Wszolek
    5
    Claude Goncalves
    8
    Rafal Augustyniak
    22
    Juergen Elitim
    82
    Luquinhas
    25
    Ryoya Morishita
    17
    Ilia Shkurin
    9
    Mikael Ishak
    7
    Afonso Sousa
    8
    Ali Gholizadeh
    21
    Dino Hotic
    43
    Antoni Kozubal
    11
    Daniel Hakans
    2
    Joel Pereira
    90
    Wojciech Monka
    16
    Antonio Milic
    15
    Michal Gurgul
    41
    Bartosz Mrozek
    Lech Poznan4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Vahan Bichakhchyan
    11Kacper Chodyna
    28Marc Gual
    55Artur Jedrzejczyk
    23Patryk Kun
    12Radovan Pankov
    7Tomas Pekhart
    1Kacper Tobiasz
    53Wojcieh Urbanski
    Filip Bednarek 35
    Rasmus Carstensen 29
    Alex Douglas 3
    Sammy Dudek 53
    Bryan Fiabema 19
    Mario Gonzalez Gutier 77
    Kornel Lisman 56
    Maksymilian Pingot 55
    Patrik Walemark 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    John van den Brom
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs Lech Poznan: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    Lech Poznan
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation