Kết quả Legia Warszawa vs Lech Poznan, 22h30 ngày 11/05
Kết quả Legia Warszawa vs Lech Poznan
Đối đầu Legia Warszawa vs Lech Poznan
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 3
1.01U 3
0.831
2.30X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Legia Warszawa vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
32'0-0Michal Gurgul
-
45'0-0Dino Hotic
-
45'Ruben Vinagre0-0
-
46'0-0nbsp;Patrik Walemark
nbsp;Daniel Hakans -
57'Marc Gual nbsp;
Ilia Shkurin nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Kornel Lisman
nbsp;Afonso Sousa -
76'0-0nbsp;Rasmus Carstensen
nbsp;Dino Hotic -
77'0-1
nbsp;Ali Gholizadeh (Assist:Joel Pereira)
-
77'Kacper Chodyna nbsp;
Claude Goncalves nbsp;0-1 -
85'Tomas Pekhart nbsp;
Rafal Augustyniak nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Maksymilian Pingot
nbsp;Ali Gholizadeh -
86'0-1nbsp;Mario Gonzalez Gutier
nbsp;Mikael Ishak -
90'Juergen Elitim0-1
-
Legia Warszawa vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-2-177Vladan Kovacevic19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi24Jan Ziolkowski13Pawel Wszolek5Claude Goncalves8Rafal Augustyniak22Juergen Elitim82Luquinhas25Ryoya Morishita17Ilia Shkurin9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh21Dino Hotic43Antoni Kozubal11Daniel Hakans2Joel Pereira90Wojciech Monka16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
21Vahan Bichakhchyan11Kacper Chodyna28Marc Gual55Artur Jedrzejczyk23Patryk Kun12Radovan Pankov7Tomas Pekhart1Kacper Tobiasz53Wojcieh UrbanskiFilip Bednarek 35Rasmus Carstensen 29Alex Douglas 3Sammy Dudek 53Bryan Fiabema 19Mario Gonzalez Gutier 77Kornel Lisman 56Maksymilian Pingot 55Patrik Walemark 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaLech Poznan
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation