Kết quả Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes, 21h30 ngày 03/05
Kết quả Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes
Đối đầu Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.85O 2.5
1.02U 2.5
0.821
4.00X
3.452
1.88Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Tiago Rafael Maia Silva
-
34'0-1Jesus Ramirez
-
45'0-1Tiago Rafael Maia Silva
-
45'El Hadji Soumare0-1
-
57'0-1nbsp;Nuno Santos.
nbsp;Joao Sabino Mendes Neto Saraiva -
57'0-1nbsp;Vando Felix
nbsp;Gustavo Silva -
59'Jose Vitor Lima Cardoso0-1
-
61'0-1Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
-
64'0-2
nbsp;Jesus Ramirez (Assist:Nuno Santos.)
-
66'Daniel Penha nbsp;
Luis Esteves nbsp;0-2 -
66'Gustavo Garcia nbsp;
Joao Miguel Coimbra Aurelio nbsp;0-2 -
72'Fuki Yamada nbsp;
Ruben Macedo nbsp;0-2 -
72'Chiheb Labidi nbsp;
El Hadji Soumare nbsp;0-2 -
73'Fuki Yamada (Assist:Paulo Henrique Pereira Da Silva)
nbsp;
1-2 -
73'1-2nbsp;Nelson Miguel Castro Oliveira
nbsp;Jesus Ramirez -
75'Arvin Appiah nbsp;
Jose Manuel Mendes Gomes nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Benedito Mambuene Mukendi
nbsp;Tomás Hndel -
83'1-2nbsp;Mikel Villanueva Alvarez
nbsp;Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
-
Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira5-4-137Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso88Matheus Dias4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha2Joao Miguel Coimbra Aurelio7Ruben Macedo27El Hadji Soumare10Luis Esteves98Paulo Henrique Pereira Da Silva95Diederrick Joel Tagueu Tadjo9Jesus Ramirez18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva71Gustavo Silva10Tiago Rafael Maia Silva8Tomás Hndel2Miguel Magalhes24Toni Borevkovic4Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
17Daniel Penha22Gustavo Garcia71Fuki Yamada15Chiheb Labidi70Arvin Appiah34Leonardo Rodrigues dos Santos1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao18Andre Sousa23Isaac Aguiar TomichVando Felix 21Nelson Miguel Castro Oliveira 7Nuno Santos. 77Mikel Villanueva Alvarez 3Benedito Mambuene Mukendi 16Charles 27Hevertton 22Bruno Gaspar 76Marco Cruz 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoPaulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraVitoria Guimaraes
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền400
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation