Phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
01/02/2025Nacional da MadeiraFC Arouca 11 - 2L
-
26/01/2025Sporting CPNacional da Madeira1 - 0L
-
19/01/2025Nacional da MadeiraAVS Futebol SAD3 - 1W
-
12/01/2025Nacional da MadeiraFC Porto2 - 0W
-
29/12/2024Rio AveNacional da Madeira1 - 1L
-
24/12/2024Vitoria GuimaraesNacional da Madeira1 - 1D
-
20/12/2024Nacional da MadeiraBenfica0 - 0L
-
15/12/2024Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0W
-
07/12/2024Gil VicenteNacional da Madeira1 - 0L
-
01/12/2024Nacional da MadeiraBoavista FC0 - 0D
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Nacional da MadeiraFC Arouca 11 - 2L
-
26/01/2025Sporting CPNacional da Madeira1 - 0L
-
19/01/2025Nacional da MadeiraAVS Futebol SAD3 - 1W
-
12/01/2025Nacional da MadeiraFC Porto2 - 0W
-
29/12/2024Rio AveNacional da Madeira1 - 1L
-
24/12/2024Vitoria GuimaraesNacional da Madeira1 - 1D
-
20/12/2024Nacional da MadeiraBenfica0 - 0L
-
15/12/2024Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0W
-
07/12/2024Gil VicenteNacional da Madeira1 - 0L
-
01/12/2024Nacional da MadeiraBoavista FC0 - 0D
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nacional da Madeira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | T B T H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: