Kết quả Boavista FC vs Nacional da Madeira, 21h30 ngày 12/04
Kết quả Boavista FC vs Nacional da Madeira
Đối đầu Boavista FC vs Nacional da Madeira
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.90X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Boavista FC vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
-
16'0-1
nbsp;Diederrick Joel Tagueu Tadjo (Assist:Fuki Yamada)
-
23'0-1Luis Esteves
-
46'Moussa Kone nbsp;
Filipe Miguel Neves Ferreira nbsp;0-1 -
53'0-1Daniel Penha
-
57'Sidoine Fogning0-1
-
69'Rodrigo Abascal0-1
-
70'0-1Jose Vitor Lima Cardoso
-
70'Robert Bozenik0-1
-
72'0-1nbsp;Ruben Macedo
nbsp;Paulo Henrique Pereira Da Silva -
73'0-1nbsp;Chiheb Labidi
nbsp;Daniel Penha -
75'0-1nbsp;Arvin Appiah
nbsp;Fuki Yamada -
81'Miguel Silva Reisinho nbsp;
Sebastian Perez nbsp;0-1 -
89'0-1nbsp;Leonardo Rodrigues dos Santos
nbsp;Luis Esteves -
90'Osman Kakay nbsp;
Vitaly Lystsov nbsp;0-1 -
90'Gboly Ariyibi nbsp;
Joel da Silva nbsp;0-1 -
90'0-1Lucas Oliveira de Franca
-
Boavista FC vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC3-4-331Tomas Vaclik13Sidoine Fogning26Rodrigo Abascal5Vitaly Lystsov20Filipe Miguel Neves Ferreira24Sebastian Perez18Ilija Vukotic7Salvador Jose Milhazes Agra16Joel da Silva9Robert Bozenik21Abdoulaye Diaby95Diederrick Joel Tagueu Tadjo71Fuki Yamada17Daniel Penha98Paulo Henrique Pereira Da Silva10Luis Esteves27El Hadji Soumare22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso5Jose Manuel Mendes Gomes37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
-
10Miguel Silva Reisinho14Moussa Kone27Osman Kakay11Gboly Ariyibi1Cesar Bernardo Dutra19Steven de Sousa Vitoria8Marco van Ginkel2Ibrahima Camara25Augusto Julio DaboLeonardo Rodrigues dos Santos 34Ruben Macedo 7Chiheb Labidi 15Arvin Appiah 70Matheus Dias 88Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1Joao Miguel Coimbra Aurelio 2Andre Sousa 18Isaac Aguiar Tomich 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
-
Boavista FCNacional da Madeira
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền349
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B B T |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation