Kết quả Boavista FC vs Nacional da Madeira, 21h30 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29

  • Boavista FC vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Diederrick Joel Tagueu Tadjo (Assist:Fuki Yamada)
  • 23'
    0-1
    Luis Esteves
  • 46'
    Moussa Kone nbsp;
    Filipe Miguel Neves Ferreira nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-1
    Daniel Penha
  • 57'
    Sidoine Fogning
    0-1
  • 69'
    Rodrigo Abascal
    0-1
  • 70'
    0-1
    Jose Vitor Lima Cardoso
  • 70'
    Robert Bozenik
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Ruben Macedo
    nbsp;Paulo Henrique Pereira Da Silva
  • 73'
    0-1
    nbsp;Chiheb Labidi
    nbsp;Daniel Penha
  • 75'
    0-1
    nbsp;Arvin Appiah
    nbsp;Fuki Yamada
  • 81'
    Miguel Silva Reisinho nbsp;
    Sebastian Perez nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Leonardo Rodrigues dos Santos
    nbsp;Luis Esteves
  • 90'
    Osman Kakay nbsp;
    Vitaly Lystsov nbsp;
    0-1
  • 90'
    Gboly Ariyibi nbsp;
    Joel da Silva nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Lucas Oliveira de Franca
  • Boavista FC vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị

  • Boavista FC3-4-3
    31
    Tomas Vaclik
    13
    Sidoine Fogning
    26
    Rodrigo Abascal
    5
    Vitaly Lystsov
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    24
    Sebastian Perez
    18
    Ilija Vukotic
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    16
    Joel da Silva
    9
    Robert Bozenik
    21
    Abdoulaye Diaby
    95
    Diederrick Joel Tagueu Tadjo
    71
    Fuki Yamada
    17
    Daniel Penha
    98
    Paulo Henrique Pereira Da Silva
    10
    Luis Esteves
    27
    El Hadji Soumare
    22
    Gustavo Garcia
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    Nacional da Madeira4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Miguel Silva Reisinho
    14Moussa Kone
    27Osman Kakay
    11Gboly Ariyibi
    1Cesar Bernardo Dutra
    19Steven de Sousa Vitoria
    8Marco van Ginkel
    2Ibrahima Camara
    25Augusto Julio Dabo
    Leonardo Rodrigues dos Santos 34
    Ruben Macedo 7
    Chiheb Labidi 15
    Arvin Appiah 70
    Matheus Dias 88
    Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
    Joao Miguel Coimbra Aurelio 2
    Andre Sousa 18
    Isaac Aguiar Tomich 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Armando Goncalves Teixeira Petit
    Filipe Candido
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Boavista FC vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê

  • Boavista FC
    Nacional da Madeira
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    349
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 29 21 6 2 75 24 51 69 T T T T H T
2 Benfica 29 22 3 4 71 25 46 69 T T T T T H
3 Sporting Braga 29 18 6 5 49 25 24 60 B T T T H T
4 FC Porto 29 18 5 6 55 25 30 59 T B T T B T
5 Vitoria Guimaraes 29 12 12 5 41 29 12 48 T T T H T T
6 Santa Clara 29 14 4 11 28 28 0 46 B H T T B B
7 FC Famalicao 29 11 10 8 38 31 7 43 B T B T T T
8 Casa Pia AC 29 11 7 11 34 37 -3 40 B B B T H B
9 Estoril 29 10 9 10 38 46 -8 39 B H H B T B
10 Moreirense 29 9 8 12 34 41 -7 35 H H T H T B
11 Rio Ave 29 8 8 13 32 47 -15 32 T B B B B T
12 Nacional da Madeira 29 9 5 15 27 38 -11 32 T B T B B T
13 FC Arouca 29 7 9 13 29 45 -16 30 B T H B B H
14 Gil Vicente 29 6 8 15 27 43 -16 26 H B B T B B
15 Estrela da Amadora 29 6 8 15 22 42 -20 26 H H B B T B
16 AVS Futebol SAD 29 4 11 14 22 48 -26 23 T B B B B B
17 SC Farense 29 4 9 16 20 40 -20 21 B H B B H T
18 Boavista FC 29 4 6 19 19 47 -28 18 T B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation