Kết quả FC Porto vs FC Famalicao, 00h00 ngày 19/04
Kết quả FC Porto vs FC Famalicao
Nhận định, Soi kèo Porto vs Famalicao, 0h ngày 19/04: Chiến thắng nhọc nhằn
Đối đầu FC Porto vs FC Famalicao
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.05O 2.5
0.88U 2.5
0.961
1.45X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
FC Porto vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
20'Rodrigo Mora (Assist:Francisco Sampaio Moura)
nbsp;
1-0 -
25'1-0Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
-
37'Francisco Sampaio Moura1-0
-
43'Alan Varela1-0
-
45'1-0Oscar Aranda Subiela
-
57'Rodrigo Mora
nbsp;
2-0 -
63'2-0nbsp;Pedro Francisco
nbsp;Luis Rafael Soares Alves,Rafa -
63'2-0nbsp;Mathias De Amorim
nbsp;Mirko Topic -
66'Samu Omorodion nbsp;
Eduardo Gabriel Aquino Cossa nbsp;2-0 -
66'Danny Loader nbsp;
Denis Gul nbsp;2-0 -
75'2-0nbsp;Simon Elisor
nbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso -
75'2-0nbsp;Gil Dias
nbsp;Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
76'Goncalo Borges nbsp;
Rodrigo Mora nbsp;2-0 -
79'2-0Tom van de Looi
-
82'2-1
nbsp;Pedro Francisco (Assist:Gil Dias)
-
83'Tomas Perez nbsp;
Alan Varela nbsp;2-1 -
83'Nehuen Perez nbsp;
Fabio Vieira nbsp;2-1 -
90'Goncalo Borges2-1
-
FC Porto vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto3-4-399Diogo Meireles Costa5Ivan Marcano Sierra6Stephen Eustaquio97Pedro Figueiredo74Francisco Sampaio Moura22Alan Varela10Fabio Vieira23Joao Mario Neto Lopes11Eduardo Gabriel Aquino Cossa27Denis Gul86Rodrigo Mora29Vaclav Sejk7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa8Mirko Topic11Oscar Aranda Subiela6Tom van de Looi2Lucas Felipe Calegari4Enea Mihaj16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
-
24Nehuen Perez25Tomas Perez70Goncalo Borges9Samu Omorodion19Danny Loader4Otavio Ataide da Silva12Zaidu Sanusi14Claudio Pires Morais Ramos20Andre FrancoPedro Francisco 13Simon Elisor 12Gil Dias 23Mathias De Amorim 14Leonardo Javier Realpe Montano 3Otar Mamageishvili 15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10Ivan Zlobin 1Samuel Lobato 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio ConceicaoJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
FC PortoFC Famalicao
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
484Số đường chuyền341
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation