Kết quả Newcastle Jets vs Western Sydney, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Newcastle Jets vs Western Sydney
Nhận định, Soi kèo Newcastle Jets vs Western Sydney Wanderers 14h00 ngày 26/4: Chờ mưa bàn thắng
Đối đầu Newcastle Jets vs Western Sydney
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ Western Sydney gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 3.5
0.95U 3.5
0.911
2.87X
3.902
2.03Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs Western Sydney
-
Sân vận động: Hunter International Sports Centre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 28
-
Newcastle Jets vs Western Sydney: Diễn biến chính
-
3'0-0Oscar Priestman
-
30'0-0Anthony Pantazopoulos
-
46'0-0nbsp;Zachary Sapsford
nbsp;Aydan Hammond -
46'0-0nbsp;Jarrod Carluccio
nbsp;Gabriel Cleur -
57'0-1
nbsp;Zachary Sapsford (Assist:Brandon Borello)
-
60'Daniel Wilmering0-1
-
65'Lachlan Bayliss nbsp;
Charles MBombwa nbsp;0-1 -
74'Aleksandar Susnjar0-1
-
80'0-1nbsp;Juan Manuel Mata Garcia
nbsp;Joshua Brillante -
80'0-1nbsp;Marcus Antonsson
nbsp;Brandon Borello -
82'Ben Gibson nbsp;
Lachlan Rose nbsp;0-1 -
82'Dane Ingham nbsp;
Clayton John Taylor nbsp;0-1 -
89'Dane Ingham0-1
-
90'0-1nbsp;Mohamed Al-Taay
nbsp;Oscar Priestman
-
Newcastle Jets vs Western Sydney: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets3-4-2-11Ryan Scott15Aleksandar Susnjar17Kosta Grozos39Thomas Aquilina23Daniel Wilmering20Charles MBombwa19Callum Timmins18Kota Mizunuma13Clayton John Taylor7Eli Adams9Lachlan Rose14Nicolas Milanovic26Brandon Borello21Aydan Hammond25Joshua Brillante18Oscar Priestman23Bozhidar Kraev2Gabriel Cleur22Anthony Pantazopoulos4Alex Bonetig3Alex Gersbach20Lawrence Thomas
- Đội hình dự bị
-
37Lachlan Bayliss14Dane Ingham22Ben Gibson21Noah James33Mark Natta4Phillip Cancar6Matthew ScarcellaJarrod Carluccio 17Zachary Sapsford 7Juan Manuel Mata Garcia 64Marcus Antonsson 9Mohamed Al-Taay 6Jordan Holmes 30Jack Clisby 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonMark Rudan
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs Western Sydney: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsWestern Sydney
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền558
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass40
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW