Kết quả FC Famalicao vs Estoril, 21h30 ngày 12/04
Kết quả FC Famalicao vs Estoril
Đối đầu FC Famalicao vs Estoril
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.25
0.90U 2.25
0.941
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Estoril
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
FC Famalicao vs Estoril: Diễn biến chính
-
34'0-0Felix Bacher
-
51'Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso0-0
-
63'Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso (Assist:Oscar Aranda Subiela)
nbsp;
1-0 -
65'1-0nbsp;Rafik Guitane
nbsp;Yanis Begraoui -
65'1-0nbsp;Fabricio Garcia Andrade
nbsp;Pedro Alvaro -
66'1-0Wagner Pina
-
68'Vaclav Sejk nbsp;
Simon Elisor nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Alejandro Marques
nbsp;Andre Lacximicant -
69'Mirko Topic1-0
-
72'Vaclav Sejk (Assist:Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso)
nbsp;
2-0 -
78'Rodrigo Pinheiro Ferreira2-0
-
82'2-0Pedro Amaral
-
82'2-0nbsp;Pedro Carvalho
nbsp;Wagner Pina -
82'2-0nbsp;Israel Salazar
nbsp;Vinicius Nelson de Souza Zanocelo -
87'Samuel Lobato nbsp;
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa nbsp;2-0 -
90'Gil Dias nbsp;
Oscar Aranda Subiela nbsp;2-0 -
90'Gil Dias (Assist:Pedro Francisco)
nbsp;
3-0 -
90'3-0Joao Antonio Antunes Carvalho
-
FC Famalicao vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-125Lazar Carevic13Pedro Francisco16Justin de Haas4Enea Mihaj17Rodrigo Pinheiro Ferreira8Mirko Topic6Tom van de Looi11Oscar Aranda Subiela20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso12Simon Elisor19Andre Lacximicant14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho20Wagner Pina7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo10Jordan Holsgrove24Pedro Amaral44Kevin Boma25Felix Bacher23Pedro Alvaro27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
-
29Vaclav Sejk23Gil Dias88Samuel Lobato2Lucas Felipe Calegari3Leonardo Javier Realpe Montano15Otar Mamageishvili1Ivan Zlobin14Mathias De Amorim21Yassir ZabiriRafik Guitane 99Alejandro Marques 9Pedro Carvalho 22Fabricio Garcia Andrade 17Israel Salazar 92Kevin Chamorro 1Goncalo Costa 18Tiago Araujo Brito 90Tiago Parente 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Estoril: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoEstoril
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
310Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
51Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B B T |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation