Kết quả Sporting CP vs Sporting Braga, 02h45 ngày 08/04
Kết quả Sporting CP vs Sporting Braga
Soi kèo phạt góc Sporting Lisbon vs Braga, 2h45 ngày 08/04
Đối đầu Sporting CP vs Sporting Braga
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.19O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Sporting CP vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
3'Viktor Gyokeres Goal Disallowed0-0
-
14'0-0Paulo Andre Rodrigues Oliveira
-
15'Viktor Gyokeres
nbsp;
1-0 -
30'1-0Joao Filipe Iria Santos Moutinho
-
46'1-0nbsp;Sikou Niakate
nbsp;Paulo Andre Rodrigues Oliveira -
61'1-0Robson Bambu
-
64'Goncalo Inacio1-0
-
65'1-0Sikou Niakate
-
72'1-0nbsp;Joao Ferreira
nbsp;Robson Bambu -
72'1-0nbsp;Ismael Gharbi
nbsp;Uros Racic -
74'Maximiliano Araujo nbsp;
Geny Catamo nbsp;1-0 -
74'Eduardo Felicissimo nbsp;
Zeno Debast nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Ruben Furtado
nbsp;Gabri Martinez -
83'1-0nbsp;Afonso Patrao
nbsp;Amine El Ouazzani -
85'Morten Hjulmand1-0
-
87'1-1
nbsp;Afonso Patrao (Assist:Rodrigo Zalazar)
-
90'1-1Joao Filipe Iria Santos Moutinho
-
90'Conrad Harder Weibel Schandorf nbsp;
Matheus Reis de Lima nbsp;1-1
-
Sporting CP vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-124Rui Silva25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande72Eduardo Quaresma2Matheus Reis de Lima6Zeno Debast42Morten Hjulmand57Geovany Quenda21Geny Catamo17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres9Amine El Ouazzani77Gabri Martinez16Rodrigo Zalazar21Ricardo Jorge Luz Horta8Joao Filipe Iria Santos Moutinho10Uros Racic2Victor Gomez Perea15Paulo Andre Rodrigues Oliveira3Robson Bambu55Chissumba91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
-
20Maximiliano Araujo19Conrad Harder Weibel Schandorf73Eduardo Felicissimo30Gabriel Teixeira Aragao3Jeremiah St. Juste81Henrique Arreiol47Ricardo Esgaio Souza22Ivan Fresneda Corraliza1Franco IsraelIsmael Gharbi 20Sikou Niakate 4Joao Ferreira 13Ruben Furtado 79Afonso Patrao 67Jean Gorby 29Tiago Magalhaes Sa 12Adrian Marin Gomez 19Vitor Carvalho Vieira 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
Sporting CPSporting Braga
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
418Số đường chuyền448
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 28 | 20 | 6 | 2 | 74 | 24 | 50 | 66 | H T T T T H |
3 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
4 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 36 | -2 | 40 | T B B B T H |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 38 | -12 | 29 | B T B T B B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 46 | -27 | 18 | B T B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation