Kết quả Rio Ave vs Boavista FC, 02h15 ngày 08/04
Kết quả Rio Ave vs Boavista FC
Nhận định, Soi kèo Rio Ave FC vs Boavista 2h15 ngày 8/4: Đặt niềm tin vào chủ nhà
Đối đầu Rio Ave vs Boavista FC
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.5
0.97U 2.5
0.751
1.83X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 1
1.09U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Boavista FC
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Rio Ave vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
17'0-1Jonathan Panzo(OW)
-
46'0-1nbsp;Miguel Silva Reisinho
nbsp;Joel da Silva -
49'Demir Ege Tiknaz0-1
-
52'0-1Salvador Jose Milhazes Agra
-
63'Karem Zoabi nbsp;
Ole Pohlmann nbsp;0-1 -
65'0-1nbsp;Ibrahima Camara
nbsp;Sebastian Perez -
65'0-1nbsp;Filipe Miguel Neves Ferreira
nbsp;Layvin Kurzawa -
72'Joao Pedro Barradas Novais nbsp;
Tiago Morais nbsp;0-1 -
72'Joao Graca nbsp;
Demir Ege Tiknaz nbsp;0-1 -
72'Marios Vrousai nbsp;
Joao Tome nbsp;0-1 -
74'0-2
nbsp;Ilija Vukotic
-
84'0-2Tomas Vaclik
-
84'Clayton Fernandes Silva0-2
-
86'Joao Graca0-2
-
88'Theofanis Bakoulas nbsp;
Brandon Aguilera nbsp;0-2 -
90'0-2nbsp;Osman Kakay
nbsp;Salvador Jose Milhazes Agra -
90'0-2nbsp;Gboly Ariyibi
nbsp;Abdoulaye Diaby
-
Rio Ave vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta98Omar Richards2Jonathan Panzo3Andreas Ntoi20Joao Tome16Brandon Aguilera34Demir Ege Tiknaz11Tiago Morais80Ole Pohlmann7Andre Luiz Inacio da Silva9Clayton Fernandes Silva21Abdoulaye Diaby9Robert Bozenik16Joel da Silva7Salvador Jose Milhazes Agra24Sebastian Perez18Ilija Vukotic3Layvin Kurzawa5Vitaly Lystsov26Rodrigo Abascal13Sidoine Fogning31Tomas Vaclik
- Đội hình dự bị
-
29Theofanis Bakoulas17Marios Vrousai14Karem Zoabi21Joao Graca6Joao Pedro Barradas Novais27Tobias Medina95Matheus Henrique Teixeira76Martim Neto4Nelson AbbeyFilipe Miguel Neves Ferreira 20Miguel Silva Reisinho 10Osman Kakay 27Gboly Ariyibi 11Ibrahima Camara 2Cesar Bernardo Dutra 1Marco van Ginkel 8Moussa Kone 14Pedro Gomes 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
Rio AveBoavista FC
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
536Số đường chuyền273
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
51Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 28 | 20 | 6 | 2 | 74 | 24 | 50 | 66 | H T T T T H |
3 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
4 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 36 | -2 | 40 | T B B B T H |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
13 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation