Kết quả Rio Ave vs Boavista FC, 02h15 ngày 08/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28

  • Rio Ave vs Boavista FC: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    Jonathan Panzo(OW)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Miguel Silva Reisinho
    nbsp;Joel da Silva
  • 49'
    Demir Ege Tiknaz
    0-1
  • 52'
    0-1
    Salvador Jose Milhazes Agra
  • 63'
    Karem Zoabi nbsp;
    Ole Pohlmann nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Ibrahima Camara
    nbsp;Sebastian Perez
  • 65'
    0-1
    nbsp;Filipe Miguel Neves Ferreira
    nbsp;Layvin Kurzawa
  • 72'
    Joao Pedro Barradas Novais nbsp;
    Tiago Morais nbsp;
    0-1
  • 72'
    Joao Graca nbsp;
    Demir Ege Tiknaz nbsp;
    0-1
  • 72'
    Marios Vrousai nbsp;
    Joao Tome nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Ilija Vukotic
  • 84'
    0-2
    Tomas Vaclik
  • 84'
    Clayton Fernandes Silva
    0-2
  • 86'
    Joao Graca
    0-2
  • 88'
    Theofanis Bakoulas nbsp;
    Brandon Aguilera nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Osman Kakay
    nbsp;Salvador Jose Milhazes Agra
  • 90'
    0-2
    nbsp;Gboly Ariyibi
    nbsp;Abdoulaye Diaby
  • Rio Ave vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị

  • Rio Ave4-2-3-1
    1
    Cezary Miszta
    98
    Omar Richards
    2
    Jonathan Panzo
    3
    Andreas Ntoi
    20
    Joao Tome
    16
    Brandon Aguilera
    34
    Demir Ege Tiknaz
    11
    Tiago Morais
    80
    Ole Pohlmann
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    9
    Clayton Fernandes Silva
    21
    Abdoulaye Diaby
    9
    Robert Bozenik
    16
    Joel da Silva
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    24
    Sebastian Perez
    18
    Ilija Vukotic
    3
    Layvin Kurzawa
    5
    Vitaly Lystsov
    26
    Rodrigo Abascal
    13
    Sidoine Fogning
    31
    Tomas Vaclik
    Boavista FC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Theofanis Bakoulas
    17Marios Vrousai
    14Karem Zoabi
    21Joao Graca
    6Joao Pedro Barradas Novais
    27Tobias Medina
    95Matheus Henrique Teixeira
    76Martim Neto
    4Nelson Abbey
    Filipe Miguel Neves Ferreira 20
    Miguel Silva Reisinho 10
    Osman Kakay 27
    Gboly Ariyibi 11
    Ibrahima Camara 2
    Cesar Bernardo Dutra 1
    Marco van Ginkel 8
    Moussa Kone 14
    Pedro Gomes 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Carlos Batalha Freire
    Armando Goncalves Teixeira Petit
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Rio Ave vs Boavista FC: Số liệu thống kê

  • Rio Ave
    Boavista FC
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 536
    Số đường chuyền
    273
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Benfica 28 22 2 4 69 23 46 68 T T T T T T
2 Sporting CP 28 20 6 2 74 24 50 66 H T T T T H
3 Sporting Braga 28 17 6 5 45 24 21 57 T B T T T H
4 FC Porto 28 17 5 6 54 25 29 56 H T B T T B
5 Vitoria Guimaraes 29 12 12 5 41 29 12 48 T T T H T T
6 Santa Clara 28 14 4 10 28 27 1 46 H B H T T B
7 FC Famalicao 29 11 10 8 38 31 7 43 B T B T T T
8 Casa Pia AC 28 11 7 10 34 36 -2 40 T B B B T H
9 Estoril 29 10 9 10 38 46 -8 39 B H H B T B
10 Moreirense 28 9 8 11 34 39 -5 35 B H H T H T
11 Nacional da Madeira 29 9 5 15 27 38 -11 32 T B T B B T
12 Rio Ave 28 7 8 13 30 47 -17 29 B T B B B B
13 FC Arouca 28 7 8 13 27 43 -16 29 H B T H B B
14 Gil Vicente 29 6 8 15 27 43 -16 26 H B B T B B
15 Estrela da Amadora 28 6 8 14 22 41 -19 26 H H H B B T
16 AVS Futebol SAD 28 4 11 13 21 44 -23 23 H T B B B B
17 SC Farense 28 3 9 16 19 40 -21 18 H B H B B H
18 Boavista FC 29 4 6 19 19 47 -28 18 T B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation