Kết quả Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora, 00h00 ngày 07/04
Kết quả Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora
Đối đầu Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.05X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính
-
15'0-0Chico Banza Goal cancelled
-
21'0-0Chico Banza
-
37'Matheus Dias0-0
-
58'0-0nbsp;Leonel Bucca
nbsp;Rodrigo Pinho -
58'0-0nbsp;Semeu Commey
nbsp;Nilton Varela Lopes -
59'Jose Manuel Mendes Gomes nbsp;
Arvin Appiah nbsp;0-0 -
59'Ruben Macedo nbsp;
Luiz Eduardo Teodora da Silva nbsp;0-0 -
66'Bruno Costa nbsp;
Daniel Penha nbsp;0-0 -
66'Isaac Aguiar Tomich nbsp;
Diederrick Joel Tagueu Tadjo nbsp;0-0 -
72'0-0Leonardo Cordeiro De Lima Silva
-
74'0-0nbsp;Amine Oudrhiri Idrissi
nbsp;Manuel Keliano -
74'0-0nbsp;Jovane Cabral
nbsp;Chico Banza -
81'0-1
nbsp;Jovane Cabral (Assist:Kikas)
-
83'Fuki Yamada nbsp;
Paulo Henrique Pereira Da Silva nbsp;0-1 -
89'0-1nbsp;Paulo Moreira
nbsp;Leonardo Cordeiro De Lima Silva
-
Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca70Arvin Appiah34Leonardo Rodrigues dos Santos4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia88Matheus Dias10Luis Esteves98Paulo Henrique Pereira Da Silva17Daniel Penha99Luiz Eduardo Teodora da Silva95Diederrick Joel Tagueu Tadjo9Rodrigo Pinho98Kikas17Chico Banza2Diogo Travassos22Leonardo Cordeiro De Lima Silva42Manuel Keliano7Fabio Ronaldo27Renato Pantalon5Issiar Drame25Nilton Varela Lopes24Joao Costa
- Đội hình dự bị
-
71Fuki Yamada8Bruno Costa5Jose Manuel Mendes Gomes7Ruben Macedo23Isaac Aguiar Tomich2Joao Miguel Coimbra Aurelio18Andre Sousa1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao33Francisco GoncalvesLeonel Bucca 26Jovane Cabral 97Amine Oudrhiri Idrissi 12Paulo Moreira 19Semeu Commey 44Francisco Meira Meixedo 1Tiago Ferreira 88Gerson Sousa 11Ot#225;vio 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoSErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraEstrela da Amadora
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền229
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
12 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
13 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation