Kết quả Western Sydney vs Western United FC, 14h00 ngày 13/04
Kết quả Western Sydney vs Western United FC
Nhận định, Soi kèo Western Sydney Wanderers vs Western United 14h00 ngày 13/4: Trận cầu 6 điểm
Đối đầu Western Sydney vs Western United FC
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Western United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 3.5
0.98U 3.5
0.901
2.20X
3.802
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Western United FC
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 26
-
Western Sydney vs Western United FC: Diễn biến chính
-
45'Alex Gersbach (Assist:Brandon Borello)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Luke Vickery
nbsp;Matthew Grimaldi -
62'1-0nbsp;Jordan Lauton
nbsp;Rhys Bozinovski -
66'Matthew Sutton(OW)2-0
-
75'Marcus Antonsson nbsp;
Zachary Sapsford nbsp;2-0 -
75'2-0nbsp;Michael Ruhs
nbsp;Noah Botic -
80'2-0nbsp;James Donachie
nbsp;Benjamin Garuccio -
80'2-0nbsp;Ramy Najjarine
nbsp;Riku Danzaki -
87'Oscar Priestman2-0
-
89'2-0Michael Ruhs
-
89'Mohamed Al-Taay nbsp;
Joshua Brillante nbsp;2-0 -
90'Jarrod Carluccio nbsp;
Brandon Borello nbsp;2-0 -
90'Aydan Hammond nbsp;
Nicolas Milanovic nbsp;2-0
-
Western Sydney vs Western United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-4-220Lawrence Thomas3Alex Gersbach4Alex Bonetig22Anthony Pantazopoulos2Gabriel Cleur23Bozhidar Kraev18Oscar Priestman25Joshua Brillante14Nicolas Milanovic7Zachary Sapsford26Brandon Borello19Noah Botic9Ibusuki Hiroshi10Matthew Grimaldi23Rhys Bozinovski32Angus Thurgate77Riku Danzaki13Tate Russell6Tomoki Imai30Dylan Leonard17Benjamin Garuccio33Matthew Sutton
- Đội hình dự bị
-
9Marcus Antonsson6Mohamed Al-Taay17Jarrod Carluccio21Aydan Hammond30Jordan Holmes19Jack Clisby64Juan Manuel Mata GarciaLuke Vickery 37Jordan Lauton 44Michael Ruhs 24James Donachie 4Ramy Najjarine 7Michael Vonja 70Jake Najdovski 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanJohn Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Western United FC: Số liệu thống kê
-
Western SydneyWestern United FC
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền528
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 23 | 21 | 47 | H H H T H H |
2 | Melbourne City | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 43 | T T B T T T |
3 | Western United FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 50 | 35 | 15 | 41 | T T T T B B |
4 | Western Sydney | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 37 | 15 | 39 | T T T H H T |
5 | Melbourne Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 9 | 39 | H H T B T T |
6 | Sydney FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H T H B T H |
7 | Adelaide United | 23 | 9 | 6 | 8 | 49 | 52 | -3 | 33 | H H B B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 23 | 8 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 29 | H T B H B T |
10 | Central Coast Mariners | 24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B B |
11 | Wellington Phoenix | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 37 | -12 | 24 | B B H H T B |
12 | Brisbane Roar | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 49 | -21 | 14 | H T B B B T |
13 | Perth Glory | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 | H B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW