Kết quả Newcastle Jets vs Wellington Phoenix, 14h00 ngày 06/04
Kết quả Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Nhận định, Soi kèo Newcastle Jets vs Wellington Phoenix 14h00 ngày 6/4: Tìm lại mạch thắng
Đối đầu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ Wellington Phoenix gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 2.75
0.83U 2.75
1.031
1.75X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
-
Sân vận động: Hunter International Sports Centre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 25
-
Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính
-
34'0-1
nbsp;Kosta Barbarouses (Assist:Kazuki Nagasawa)
-
41'0-2
nbsp;Kazuki Nagasawa (Assist:Timothy Payne)
-
46'Clayton John Taylor nbsp;
Phillip Cancar nbsp;0-2 -
46'Charles MBombwa nbsp;
Lachlan Bayliss nbsp;0-2 -
54'0-2Alex Rufer
-
62'0-2nbsp;Lukas Kelly-Heald
nbsp;Hideki Ishige -
62'0-2nbsp;Luke Brooke-Smith
nbsp;Kazuki Nagasawa -
65'Joshua Oluwayemi(OW)1-2
-
73'1-2nbsp;Paulo Retre
nbsp;Matthew Sheridan -
83'Kota Mizunuma1-2
-
86'Kota Mizunuma No penalty confirmed1-2
-
90'1-2Timothy Payne
-
90'Wellissol nbsp;
Kota Mizunuma nbsp;1-2
-
Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets3-4-2-11Ryan Scott15Aleksandar Susnjar17Kosta Grozos4Phillip Cancar23Daniel Wilmering37Lachlan Bayliss19Callum Timmins18Kota Mizunuma39Thomas Aquilina7Eli Adams9Lachlan Rose7Kosta Barbarouses9Hideki Ishige25Kazuki Nagasawa6Timothy Payne14Alex Rufer27Matthew Sheridan19Sam Sutton3Corban Piper4Scott Wootton15Isaac Hughes1Joshua Oluwayemi
- Đội hình dự bị
-
20Charles MBombwa13Clayton John Taylor10Wellissol49Jordan Baylis14Dane Ingham33Mark Natta6Matthew ScarcellaLukas Kelly-Heald 18Luke Brooke-Smith 29Paulo Retre 8Dublin Boon 35Nathan Walker 41Lachlan Candy 46Gabriel Sloane-Rodrigues 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonGiancarlo Italiano
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsWellington Phoenix
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
634Số đường chuyền321
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 23 | 21 | 47 | H H H T H H |
2 | Melbourne City | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 43 | T T B T T T |
3 | Western United FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 41 | B T T T T T |
4 | Melbourne Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 9 | 39 | H H T B T T |
5 | Western Sydney | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 36 | T T T T H H |
6 | Sydney FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H T H B T H |
7 | Adelaide United | 22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 48 | 0 | 33 | B H H B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 23 | 8 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 29 | H T B H B T |
10 | Central Coast Mariners | 24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B B |
11 | Wellington Phoenix | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 37 | -12 | 24 | B B H H T B |
12 | Brisbane Roar | 22 | 2 | 5 | 15 | 26 | 48 | -22 | 11 | H H T B B B |
13 | Perth Glory | 23 | 2 | 5 | 16 | 16 | 54 | -38 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW