Kết quả Atletico San Luis vs Toluca, 09h00 ngày 17/04
Kết quả Atletico San Luis vs Toluca
Nhận định, Soi kèo Atletico San Luis vs Deportivo Toluca 9h00 ngày 17/4: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Atletico San Luis vs Toluca
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Toluca gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 3.25
1.08U 3.25
0.801
4.00X
3.802
1.73Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis vs Toluca
-
Sân vận động: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 16
-
Atletico San Luis vs Toluca: Diễn biến chính
-
16'0-1
nbsp;Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos (Assist:Ernesto Alexis Vega Rojas)
-
51'0-1Everardo Lopez
-
65'Mateo Klimowicz nbsp;
Diego Abitia nbsp;0-1 -
70'0-1nbsp;Juan Pablo Dominguez Chonteco
nbsp;Helio Junio -
71'Sebastien Salles-Lamonge0-1
-
77'0-1nbsp;Hector Miguel Herrera Lopez
nbsp;Ernesto Alexis Vega Rojas -
77'0-1nbsp;Jesus Angulo
nbsp;Franco Agustin Romero -
79'Benjamin Ignacio Galdames Millan nbsp;
Sebastien Salles-Lamonge nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Robert Morales
nbsp;Joao Paulo Dias Fernandes
-
Atletico San Luis vs Toluca: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico San Luis3-4-31Andres Sanchez18Aldo Cruz31Eduardo Aguila14Miguel Garcia8Juan Manuel Sanabria21Oscar Macias13Rodrigo Dourado Cunha194Roman Torres Acosta19Sebastien Salles-Lamonge203Diego Abitia11Vitinho26Joao Paulo Dias Fernandes11Helio Junio9Ernesto Alexis Vega Rojas2Diego Zaragoza5Franco Agustin Romero14Marcello Ruiz20Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos13Luan Garcia Teixeira6Andres Federico Pereira Castelnoble25Everardo Lopez18Pau Lopez Sabata
- Đội hình dự bị
-
10Mateo Klimowicz7Benjamin Ignacio Galdames Millan23Cesar Ivan Lopez De Alba15Daniel Guillen4Julio Cesar Dominguez Juarez196Sebastian Martinez26Sebastian Perez Bouquet28Jonathan Villal24Luis Ronaldo Najera Reyna22Yan PhillipeJuan Pablo Dominguez Chonteco 7Jesus Angulo 10Hector Miguel Herrera Lopez 16Robert Morales 31Ronaldo Dimas 181Brian Alberto Garcia Carpizo 17Bruno Mendez Cittadini 4Isaias Violante 12Victor Arteaga 198Edgar Ivan Lopez Rodriguez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo LealIgnacio Marcos Ambriz Espinosa
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis vs Toluca: Số liệu thống kê
-
Atletico San LuisToluca
-
11Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
433Số đường chuyền439
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs