Kết quả Haimen Codion vs Shandong Taishan B, 14h30 ngày 31/05

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Haimen Codion vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Tianyou Wang (Assist:Yusup Amut)
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Tianyou Wang (Assist:Yusup Amut)
  • 39'
    Ge Yan goalnbsp;
    1-2
  • 44'
    1-2
    Ezher Tashmemet
  • 47'
    Yubo Hu
    1-2
  • 52'
    Ge Yan (Assist:Yi Cheng) goalnbsp;
    2-2
  • 53'
    2-3
    goalnbsp;Yusup Amut (Assist:Ezher Tashmemet)
  • 63'
    Yi Cheng (Assist:Yuese Xu) goalnbsp;
    3-3
  • 83'
    3-4
    goalnbsp;Qiancheng Qi (Assist:Ruijie Yue)
  • 86'
    Ge Yan goalnbsp;
    4-4
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Haimen Codion vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê

  • Haimen Codion
    Shandong Taishan B
  • 8
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 216
    Pha tấn công
    199
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 18 11 4 3 22 10 12 37 T B H T B T
2 Changchun XIdu Football Club 18 10 4 4 18 10 8 34 T H T T B H
3 Shandong Taishan B 18 8 8 2 29 18 11 32 T H H T T H
4 Haimen Codion 18 8 7 3 33 22 11 31 H T T H H B
5 Jiangxi Liansheng FC 18 9 4 5 21 16 5 31 B T H T T T
6 Langfang City of Glory 18 8 5 5 22 21 1 29 T T T T H T
7 Shanghai Port B 18 5 6 7 19 19 0 21 H B B B H H
8 Xi an Ronghai 18 4 6 8 13 28 -15 18 H T B B T B
9 Rizhao Yuqi 18 3 7 8 16 25 -9 16 H H T B B H
10 Hubei Istar 17 3 6 8 20 27 -7 15 B B B H H H
11 Taian Tiankuang 17 4 3 10 15 23 -8 15 B B B B T B
12 Bei Li Gong 18 3 2 13 16 25 -9 11 B B T B B H