Phong độ Haimen Codion gần đây, KQ Haimen Codion mới nhất
Phong độ Haimen Codion gần đây
-
16/05/2025Changchun XIdu Football ClubHaimen Codion0 - 1W
-
11/05/2025Haimen CodionJiangxi Liansheng FC1 - 0W
-
07/05/2025Bei Li GongHaimen Codion2 - 2W
-
03/05/2025Haimen CodionHangzhou Linping Wuyue2 - 1W
-
27/04/2025Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0L
-
13/04/2025Hubei IstarHaimen Codion 10 - 0D
-
09/04/2025Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0W
-
05/04/2025Wuxi WugouHaimen Codion2 - 1L
-
30/03/2025Haimen CodionLanzhou Longyuan Athletics0 - 0D
-
20/04/2025Haimen CodionGuangxi Pingguo Football Club0 - 0L
Thống kê phong độ Haimen Codion gần đây, KQ Haimen Codion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Haimen Codion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Haimen Codion gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025Changchun XIdu Football ClubHaimen Codion0 - 1W
-
11/05/2025Haimen CodionJiangxi Liansheng FC1 - 0W
-
07/05/2025Bei Li GongHaimen Codion2 - 2W
-
03/05/2025Haimen CodionHangzhou Linping Wuyue2 - 1W
-
27/04/2025Shanghai Port BHaimen Codion0 - 0L
-
13/04/2025Hubei IstarHaimen Codion 10 - 0D
-
09/04/2025Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0W
-
05/04/2025Wuxi WugouHaimen Codion2 - 1L
-
30/03/2025Haimen CodionLanzhou Longyuan Athletics0 - 0D
-
20/04/2025Haimen CodionGuangxi Pingguo Football Club0 - 0L
- Kết quả Haimen Codion mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Haimen Codion mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Haimen Codion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haimen Codion (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Haimen Codion (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Haimen Codion thắng
Bại: là số trận Haimen Codion thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 16 | B B T T H T |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
9 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
10 | Taian Tiankuang | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B T B T H |
11 | Rizhao Yuqi | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 11 | -8 | 6 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 14 | -8 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong