Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion, 14h00 ngày 16/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Xin Cheng (Assist:Xu Kunxing)
  • 16'
    0-1
    Zhang Sen
  • 19'
    Wang Yifan
    0-1
  • 28'
    0-1
    Yuese Xu
  • 84'
    0-1
    Wang Yubo
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Changchun XIdu Football Club vs Haimen Codion: Số liệu thống kê

  • Changchun XIdu Football Club
    Haimen Codion
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 11 7 3 1 16 5 11 24 T T T B T T
2 Haimen Codion 11 6 3 2 22 12 10 21 B T T T T T
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T B H T
5 Shanghai Port B 11 5 2 4 15 10 5 17 T T H T H B
6 Jiangxi Liansheng FC 11 4 3 4 12 14 -2 15 B T T B B B
7 Langfang City of Glory 11 3 4 4 10 14 -4 13 B B B H B T
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 10 3 2 5 10 11 -1 11 B T B T H T
10 Xi an Ronghai 11 2 5 4 6 18 -12 11 T B B T H B
11 Bei Li Gong 11 2 1 8 9 16 -7 7 B B B B B T
12 Rizhao Yuqi 11 1 4 6 4 14 -10 7 B B B B H B