Kết quả Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics, 14h00 ngày 26/05
Kết quả Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics
Đối đầu Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.70-0
1.06O 2
0.94U 2
0.821
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
0.96O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11
-
Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics: Diễn biến chính
-
6'Jidong Chen0-0
-
38'0-0Zitong Chen
-
41'Wenkai Lin0-0
-
45'0-0Pan Yuchen
-
45'0-0Pan Yuchen
-
80'Li Libo (Assist:Letian Shi)
nbsp;
1-0 -
87'Letian Shi (Assist:Jidong Chen)
nbsp;
2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongLanzhou Longyuan Athletics
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc