Kết quả Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics, 14h00 ngày 26/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics: Diễn biến chính

  • 6'
    Jidong Chen
    0-0
  • 38'
    0-0
    Zitong Chen
  • 41'
    Wenkai Lin
    0-0
  • 45'
    0-0
    Pan Yuchen
  • 45'
    0-0
    Pan Yuchen
  • 80'
    Li Libo (Assist:Letian Shi) goalnbsp;
    1-0
  • 87'
    Letian Shi (Assist:Jidong Chen) goalnbsp;
    2-0
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Bei Li Gong vs Lanzhou Longyuan Athletics: Số liệu thống kê

  • Bei Li Gong
    Lanzhou Longyuan Athletics
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 12 8 3 1 17 5 12 27 T T B T T T
2 Haimen Codion 12 6 4 2 26 16 10 22 T T T T T H
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 12 5 5 2 16 12 4 20 T T B H T H
5 Shanghai Port B 12 5 3 4 16 11 5 18 T H T H B H
6 Jiangxi Liansheng FC 12 5 3 4 15 14 1 18 T T B B B T
7 Langfang City of Glory 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T B
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B T H T H
10 Xi an Ronghai 12 2 5 5 6 21 -15 11 B B T H B B
11 Rizhao Yuqi 12 2 4 6 7 15 -8 10 B B B H B T
12 Bei Li Gong 12 2 1 9 9 17 -8 7 B B B B T B