Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B, 18h30 ngày 18/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B: Diễn biến chính

  • 42'
    Lv Shihao
    0-0
  • 56'
    0-1
    goalnbsp;Jiayi Gu (Assist:Meng Junjie)
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Jiayi Gu
  • 66'
    0-3
    goalnbsp;Yunyi Zhou
  • 78'
    0-3
    Ezimet Qeyser
  • 81'
    Zhang Hongjiang
    0-3
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wenzhou Professional Football Club vs Chengdu Rongcheng B: Số liệu thống kê

  • Wenzhou Professional Football Club
    Chengdu Rongcheng B
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 11 7 3 1 16 5 11 24 T T T B T T
2 Haimen Codion 12 6 4 2 26 16 10 22 T T T T T H
3 Changchun XIdu Football Club 11 6 2 3 11 5 6 20 T T H T B B
4 Shandong Taishan B 12 5 5 2 16 12 4 20 T T B H T H
5 Shanghai Port B 12 5 3 4 16 11 5 18 T H T H B H
6 Jiangxi Liansheng FC 12 5 3 4 15 14 1 18 T T B B B T
7 Langfang City of Glory 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T B
8 Hubei Istar 10 3 3 4 11 11 0 12 H T B B T T
9 Taian Tiankuang 11 3 3 5 11 12 -1 12 T B T H T H
10 Xi an Ronghai 12 2 5 5 6 21 -15 11 B B T H B B
11 Rizhao Yuqi 12 2 4 6 7 15 -8 10 B B B H B T
12 Bei Li Gong 11 2 1 8 9 16 -7 7 B B B B B T