Kết quả Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 13/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Matthew Guillaumier (Assist:Mateusz Matras)
  • 21'
    Konrad Stepien
    0-1
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Mateusz Matras
  • 37'
    0-3
    goalnbsp;Piotr Wlazlo
  • 46'
    Hubert Tomalski nbsp;
    Jakob Serafin nbsp;
    0-3
  • 46'
    Mateusz Cholewiak nbsp;
    Konrad Stepien nbsp;
    0-3
  • 46'
    Jakub Stec nbsp;
    Roman Yakuba nbsp;
    0-3
  • 51'
    German Barkovskiy goalnbsp;
    1-3
  • 53'
    Jakub Stec
    1-3
  • 56'
    Dawid Abramowicz
    1-3
  • 59'
    1-3
    Karol Knap
  • 67'
    Ioan-Calin Revenco nbsp;
    Michal Siplak nbsp;
    1-3
  • 70'
    Piotr Wlazlo(OW)
    2-3
  • 71'
    2-3
    nbsp;Sergiy Krykun
    nbsp;Fryderyk Gerbowski
  • 88'
    2-3
    nbsp;Robert Dadok
    nbsp;Lukasz Wolsztynski
  • 88'
    2-3
    nbsp;Maciej Domanski
    nbsp;Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
  • 90'
    Mateusz Radecki nbsp;
    Antoni Klimek nbsp;
    2-3
  • Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Puszcza Niepolomice4-2-3-1
    31
    Michal Perchel
    18
    Michal Siplak
    3
    Roman Yakuba
    27
    Lukasz Solowiej
    22
    Artur Craciun
    14
    Jakob Serafin
    5
    Konrad Stepien
    33
    Dawid Abramowicz
    6
    Jani Atanasov
    7
    Antoni Klimek
    63
    German Barkovskiy
    25
    Lukasz Wolsztynski
    32
    Fryderyk Gerbowski
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    27
    Alvis Jaunzems
    6
    Matthew Guillaumier
    20
    Karol Knap
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    18
    Piotr Wlazlo
    21
    Mateusz Matras
    33
    Adrian Bukowski
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Jakov Blagaic
    11Mateusz Cholewiak
    45Rok Kidric
    1Kewin Komar
    17Mateusz Radecki
    67Ioan-Calin Revenco
    19Jakub Stec
    12Mateusz Stepien
    10Hubert Tomalski
    Jean-David Beauguel 7
    Robert Dadok 96
    Maciej Domanski 10
    Krystian Getinger 23
    Pyry Hannola 26
    Konrad Jalocha 13
    Damian Kadzior 92
    Sergiy Krykun 44
    Natan Niedzwiedz 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Tulacz
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Puszcza Niepolomice
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 318
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation