Kết quả Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 13/05
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Nhận định, Soi kèo Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec 0h00 ngày 13/5: Ba điểm cho đội khách
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.941
2.45X
3.352
2.42Hiệp 1+0
0.95-0
0.91O 1
0.83U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Matthew Guillaumier (Assist:Mateusz Matras)
-
21'Konrad Stepien0-1
-
25'0-2
nbsp;Mateusz Matras
-
37'0-3
nbsp;Piotr Wlazlo
-
46'Hubert Tomalski nbsp;
Jakob Serafin nbsp;0-3 -
46'Mateusz Cholewiak nbsp;
Konrad Stepien nbsp;0-3 -
46'Jakub Stec nbsp;
Roman Yakuba nbsp;0-3 -
51'German Barkovskiy
nbsp;
1-3 -
53'Jakub Stec1-3
-
56'Dawid Abramowicz1-3
-
59'1-3Karol Knap
-
67'Ioan-Calin Revenco nbsp;
Michal Siplak nbsp;1-3 -
70'Piotr Wlazlo(OW)2-3
-
71'2-3nbsp;Sergiy Krykun
nbsp;Fryderyk Gerbowski -
88'2-3nbsp;Robert Dadok
nbsp;Lukasz Wolsztynski -
88'2-3nbsp;Maciej Domanski
nbsp;Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro -
90'Mateusz Radecki nbsp;
Antoni Klimek nbsp;2-3
-
Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-131Michal Perchel18Michal Siplak3Roman Yakuba27Lukasz Solowiej22Artur Craciun14Jakob Serafin5Konrad Stepien33Dawid Abramowicz6Jani Atanasov7Antoni Klimek63German Barkovskiy25Lukasz Wolsztynski32Fryderyk Gerbowski14Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro27Alvis Jaunzems6Matthew Guillaumier20Karol Knap11Krzysztof Wolkowicz18Piotr Wlazlo21Mateusz Matras33Adrian Bukowski39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
24Jakov Blagaic11Mateusz Cholewiak45Rok Kidric1Kewin Komar17Mateusz Radecki67Ioan-Calin Revenco19Jakub Stec12Mateusz Stepien10Hubert TomalskiJean-David Beauguel 7Robert Dadok 96Maciej Domanski 10Krystian Getinger 23Pyry Hannola 26Konrad Jalocha 13Damian Kadzior 92Sergiy Krykun 44Natan Niedzwiedz 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceStal Mielec
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
318Số đường chuyền473
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation