Kết quả Union Berlin vs VfB Stuttgart, 23h30 ngày 19/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 30

  • Union Berlin vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 5'
    Andrej Ilic goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-0
    Julian Chabot
  • 19'
    Diogo Leite (Assist:Leopold Querfeld) goalnbsp;
    2-0
  • 23'
    2-1
    goalnbsp;Deniz Undav (Assist:Maximilian Mittelstadt)
  • 29'
    2-2
    goalnbsp;Enzo Millot (Assist:Angelo Stiller)
  • 38'
    Leopold Querfeld (Assist:Diogo Leite) goalnbsp;
    3-2
  • 43'
    3-3
    goalnbsp;Julian Chabot (Assist:Angelo Stiller)
  • 45'
    Andrej Ilic (Assist:Christopher Trimmel) goalnbsp;
    4-3
  • 45'
    4-4
    goalnbsp;Chris Fuhrich (Assist:Deniz Undav)
  • 72'
    Laszlo Benes nbsp;
    Janik Haberer nbsp;
    4-4
  • 72'
    4-4
    nbsp;Ramon Hendriks
    nbsp;Julian Chabot
  • 83'
    Tim Skarke nbsp;
    Benedict Hollerbach nbsp;
    4-4
  • 83'
    Marin Ljubicic nbsp;
    Andrej Ilic nbsp;
    4-4
  • 89'
    4-4
    Ramon Hendriks
  • 90'
    4-4
    nbsp;Pascal Stenzel
    nbsp;Leonidas Stergiou
  • 90'
    4-4
    nbsp;Jacob Bruun Larsen
    nbsp;Chris Fuhrich
  • 90'
    Lucas Tousart nbsp;
    Andras Schafer nbsp;
    4-4
  • Union Berlin vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin3-5-2
    1
    Frederik Ronnow
    4
    Diogo Leite
    14
    Leopold Querfeld
    5
    Danilho Doekhi
    15
    Tom Rothe
    19
    Janik Haberer
    8
    Khedira Rani
    13
    Andras Schafer
    28
    Christopher Trimmel
    23
    Andrej Ilic
    16
    Benedict Hollerbach
    9
    Ermedin Demirovic
    8
    Enzo Millot
    26
    Deniz Undav
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    20
    Leonidas Stergiou
    29
    Finn Jeltsch
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Marin Ljubicic
    29Lucas Tousart
    21Tim Skarke
    20Laszlo Benes
    9Ivan Prtajin
    37Alexander Schwolow
    2Kevin Vogt
    41Oluwaseun Ogbemudia
    45David Preu
    Jacob Bruun Larsen 25
    Pascal Stenzel 15
    Ramon Hendriks 3
    Ameen Al Dakhil 2
    Yannik Keitel 5
    Fabian Bredlow 1
    Luca Jaquez 14
    Fabian Rieder 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steffen Baumgart
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 223
    Số đường chuyền
    822
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    93%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    150
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 34 25 7 2 99 32 67 82 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 34 19 12 3 72 43 29 69 H H T H B H
3 Eintracht Frankfurt 34 17 9 8 68 46 22 60 T H T H H T
4 Borussia Dortmund 34 17 6 11 71 51 20 57 H T T T T T
5 SC Freiburg 34 16 7 11 49 53 -4 55 T T T H T B
6 FSV Mainz 05 34 14 10 10 55 43 12 52 B H B H T H
7 RB Leipzig 34 13 12 9 53 48 5 51 T H B H H B
8 Werder Bremen 34 14 9 11 54 57 -3 51 T T H H H T
9 VfB Stuttgart 34 14 8 12 64 53 11 50 B H B T T T
10 Borussia Monchengladbach 34 13 6 15 55 57 -2 45 B B B H B B
11 VfL Wolfsburg 34 11 10 13 56 54 2 43 B H B B H T
12 Augsburg 34 11 10 13 35 51 -16 43 T H B B B B
13 Union Berlin 34 10 10 14 35 51 -16 40 H H H H B T
14 St. Pauli 34 8 8 18 28 41 -13 32 T H H B H B
15 TSG Hoffenheim 34 7 11 16 46 68 -22 32 T B B H H B
16 Heidenheimer 34 8 5 21 37 64 -27 29 B B T H T B
17 Holstein Kiel 34 6 7 21 49 80 -31 25 B H T T B B
18 VfL Bochum 34 6 7 21 33 67 -34 25 B B H H B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation